AXEL Thị trường hôm nay
AXEL đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AXEL chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.04257. Với nguồn cung lưu hành là 137,453,540 AXEL, tổng vốn hóa thị trường của AXEL tính bằng GBP là £4,394,986.86. Trong 24h qua, giá của AXEL tính bằng GBP đã giảm £-0.001444, biểu thị mức giảm -3.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXEL tính bằng GBP là £0.2621, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02683.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXEL sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXEL sang GBP là £0.04257 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -3.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXEL/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXEL/GBP trong ngày qua.
Giao dịch AXEL
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AXEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AXEL/-- Spot is $ and 0%, and AXEL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AXEL sang British Pound
Bảng chuyển đổi AXEL sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXEL | 0.04GBP |
2AXEL | 0.08GBP |
3AXEL | 0.12GBP |
4AXEL | 0.17GBP |
5AXEL | 0.21GBP |
6AXEL | 0.25GBP |
7AXEL | 0.29GBP |
8AXEL | 0.34GBP |
9AXEL | 0.38GBP |
10AXEL | 0.42GBP |
10000AXEL | 425.75GBP |
50000AXEL | 2,128.78GBP |
100000AXEL | 4,257.56GBP |
500000AXEL | 21,287.84GBP |
1000000AXEL | 42,575.69GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang AXEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 23.48AXEL |
2GBP | 46.97AXEL |
3GBP | 70.46AXEL |
4GBP | 93.95AXEL |
5GBP | 117.43AXEL |
6GBP | 140.92AXEL |
7GBP | 164.41AXEL |
8GBP | 187.9AXEL |
9GBP | 211.38AXEL |
10GBP | 234.87AXEL |
100GBP | 2,348.75AXEL |
500GBP | 11,743.79AXEL |
1000GBP | 23,487.58AXEL |
5000GBP | 117,437.9AXEL |
10000GBP | 234,875.8AXEL |
Bảng chuyển đổi số tiền AXEL sang GBP và GBP sang AXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AXEL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang AXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AXEL phổ biến
AXEL | 1 AXEL |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.74INR |
![]() | Rp860IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.87THB |
AXEL | 1 AXEL |
---|---|
![]() | ₽5.24RUB |
![]() | R$0.31BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.94TRY |
![]() | ¥0.4CNY |
![]() | ¥8.16JPY |
![]() | $0.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXEL = $0.06 USD, 1 AXEL = €0.05 EUR, 1 AXEL = ₹4.74 INR, 1 AXEL = Rp860 IDR, 1 AXEL = $0.08 CAD, 1 AXEL = £0.04 GBP, 1 AXEL = ฿1.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.8 |
![]() | 0.007856 |
![]() | 0.4185 |
![]() | 665.79 |
![]() | 320.78 |
![]() | 1.12 |
![]() | 4.96 |
![]() | 665.57 |
![]() | 2,668.34 |
![]() | 4,271.92 |
![]() | 1,068.49 |
![]() | 0.418 |
![]() | 545,720.46 |
![]() | 0.007872 |
![]() | 73.51 |
![]() | 34.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng AXEL của bạn
Nhập số lượng AXEL của bạn
Nhập số lượng AXEL của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AXEL hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AXEL.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AXEL sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AXEL
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AXEL sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AXEL sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AXEL sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi AXEL sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AXEL (AXEL)

KiloEx foi roubado, o token KILO caiu: Uma lição pesada em segurança DeFi
Em abril de 2025, a plataforma de negociação de derivados descentralizada KiloEx sofreu um ataque devastador, perdendo cerca de $7.4 milhões em ativos.

Token KERNEL: A futura estrela do ecossistema de staking
Desde o lançamento da mainnet no final de 2024, o KernelDAO cresceu rapidamente, com um valor total bloqueado (TVL) superior a 2 bilhões de dólares.

ALCH Aumenta por 5 Dias Consecutivos — O que é o Projeto Alchemist AI?
Alchemist AI é uma plataforma inovadora de desenvolvimento de aplicações de inteligência artificial.

Previsão de Preço do Polkadot 2025: Expansão do Ecossistema Impulsionada pela Tecnologia e Oportunidades de Mercado
Com sua arquitetura única de parachain e modelo de governança descentralizada, o Polkadot está construindo um futuro de colaboração multi-cadeia.

Principais Aplicativos de Cripto Ganho em 2025: Revisão do Aplicativo Móvel Gate.io
Descubra as principais aplicações de ganhos de cripto de 2025, com a Gate.io a liderar o grupo.

O que é o Poloniex LaunchBase & JST Coin? Tudo sobre a moeda JST
A LaunchBase da Poloniex marcou significativamente o mundo das criptomoedas, e um dos tokens mais falados lançados nesta plataforma é a Moeda JST (JST).