Aventus Thị trường hôm nay
Aventus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aventus chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩2,234.86. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,535,738.62 AVT, tổng vốn hóa thị trường của Aventus tính bằng KRW là ₩28,383,328,028,746.45. Trong 24h qua, giá của Aventus tính bằng KRW đã tăng ₩155.4, biểu thị mức tăng +7.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aventus tính bằng KRW là ₩13,651.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩38.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVT sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVT sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là +7.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVT/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVT/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Aventus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.65 | 5.43% |
The real-time trading price of AVT/USDT Spot is $1.65, with a 24-hour trading change of 5.43%, AVT/USDT Spot is $1.65 and 5.43%, and AVT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aventus sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi AVT sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVT | 2,234.86KRW |
2AVT | 4,469.72KRW |
3AVT | 6,704.58KRW |
4AVT | 8,939.44KRW |
5AVT | 11,174.3KRW |
6AVT | 13,409.16KRW |
7AVT | 15,644.02KRW |
8AVT | 17,878.88KRW |
9AVT | 20,113.74KRW |
10AVT | 22,348.6KRW |
100AVT | 223,486.07KRW |
500AVT | 1,117,430.37KRW |
1000AVT | 2,234,860.74KRW |
5000AVT | 11,174,303.72KRW |
10000AVT | 22,348,607.44KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang AVT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0004474AVT |
2KRW | 0.0008949AVT |
3KRW | 0.001342AVT |
4KRW | 0.001789AVT |
5KRW | 0.002237AVT |
6KRW | 0.002684AVT |
7KRW | 0.003132AVT |
8KRW | 0.003579AVT |
9KRW | 0.004027AVT |
10KRW | 0.004474AVT |
1000000KRW | 447.45AVT |
5000000KRW | 2,237.27AVT |
10000000KRW | 4,474.55AVT |
50000000KRW | 22,372.75AVT |
100000000KRW | 44,745.51AVT |
Bảng chuyển đổi số tiền AVT sang KRW và KRW sang AVT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVT sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KRW sang AVT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aventus phổ biến
Aventus | 1 AVT |
---|---|
![]() | $1.68USD |
![]() | €1.5EUR |
![]() | ₹140.18INR |
![]() | Rp25,454.82IDR |
![]() | $2.28CAD |
![]() | £1.26GBP |
![]() | ฿55.35THB |
Aventus | 1 AVT |
---|---|
![]() | ₽155.06RUB |
![]() | R$9.13BRL |
![]() | د.إ6.16AED |
![]() | ₺57.27TRY |
![]() | ¥11.84CNY |
![]() | ¥241.63JPY |
![]() | $13.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVT = $1.68 USD, 1 AVT = €1.5 EUR, 1 AVT = ₹140.18 INR, 1 AVT = Rp25,454.82 IDR, 1 AVT = $2.28 CAD, 1 AVT = £1.26 GBP, 1 AVT = ฿55.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
AVAX chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01558 |
![]() | 0.000003982 |
![]() | 0.0002088 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1643 |
![]() | 0.0006118 |
![]() | 0.002457 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 2.05 |
![]() | 0.5305 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.0002094 |
![]() | 228.63 |
![]() | 0.000003983 |
![]() | 0.1286 |
![]() | 0.01631 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aventus của bạn
Nhập số lượng AVT của bạn
Nhập số lượng AVT của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aventus hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aventus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aventus sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aventus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aventus sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aventus sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aventus sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aventus sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aventus (AVT)

Jeton BANK : Redéfinir l'épargne et les gains cryptés
Le TOKEN BANK est le jeton de gouvernance natif du protocole Lorenzo, opérant sur un réseau blockchain efficace, visant à remodeler l'infrastructure de la finance décentralisée

DOPE Coin: L'essor et l'influence de Crypto
La Révolution Crypto pour le Département de Propagande Global

Prédiction du prix de la pièce BONK pour 2025
BONK est la première crypto-monnaie mème de l'écosystème Solana.

Jeton TUT : Un projet Crypto émergent qui combine des robots IA
Découvrez l'incroyable ascension du jeton TUT

Le marché des cryptomonnaies va-t-il se rétablir? Perspectives approfondies pour 2025
Le Bitcoin reste autour de 85 000 $, tandis que l'Ethereum entraîne les altcoins vers un effondrement complet.

L'incident du jeton de base sert une fois de plus d'avertissement pour le marché des cryptomonnaies
Lévénement du jeton de base illustre limpact des fluctuations du marché et de la force de la communauté, mettant en avant limportance de la transparence et de la gestion des risques pour les projets cryptographiques.