Avaxtars Thị trường hôm nay
Avaxtars đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVXT chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.00003687. Với nguồn cung lưu hành là 384,103,840 AVXT, tổng vốn hóa thị trường của AVXT tính bằng GBP là £10,636.77. Trong 24h qua, giá của AVXT tính bằng GBP đã giảm £-0.0000000443, biểu thị mức giảm -0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVXT tính bằng GBP là £39.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00001794.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVXT sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVXT sang GBP là £0.00003687 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVXT/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVXT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Avaxtars
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AVXT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AVXT/-- Spot is $ and 0%, and AVXT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Avaxtars sang British Pound
Bảng chuyển đổi AVXT sang GBP
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1AVXT | 0GBP |
2AVXT | 0GBP |
3AVXT | 0GBP |
4AVXT | 0GBP |
5AVXT | 0GBP |
6AVXT | 0GBP |
7AVXT | 0GBP |
8AVXT | 0GBP |
9AVXT | 0GBP |
10AVXT | 0GBP |
10000000AVXT | 368.74GBP |
50000000AVXT | 1,843.7GBP |
100000000AVXT | 3,687.41GBP |
500000000AVXT | 18,437.05GBP |
1000000000AVXT | 36,874.1GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang AVXT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1GBP | 27,119.3AVXT |
2GBP | 54,238.61AVXT |
3GBP | 81,357.91AVXT |
4GBP | 108,477.22AVXT |
5GBP | 135,596.52AVXT |
6GBP | 162,715.83AVXT |
7GBP | 189,835.14AVXT |
8GBP | 216,954.44AVXT |
9GBP | 244,073.75AVXT |
10GBP | 271,193.05AVXT |
100GBP | 2,711,930.59AVXT |
500GBP | 13,559,652.98AVXT |
1000GBP | 27,119,305.96AVXT |
5000GBP | 135,596,529.81AVXT |
10000GBP | 271,193,059.62AVXT |
Bảng chuyển đổi số tiền AVXT sang GBP và GBP sang AVXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 AVXT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang AVXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avaxtars phổ biến
Avaxtars | 1 AVXT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.74IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Avaxtars | 1 AVXT |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVXT = $0 USD, 1 AVXT = €0 EUR, 1 AVXT = ₹0 INR, 1 AVXT = Rp0.74 IDR, 1 AVXT = $0 CAD, 1 AVXT = £0 GBP, 1 AVXT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
TON chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.92 |
![]() | 0.008596 |
![]() | 0.4481 |
![]() | 666.39 |
![]() | 357 |
![]() | 1.2 |
![]() | 665.37 |
![]() | 6.43 |
![]() | 2,889.79 |
![]() | 4,622.82 |
![]() | 1,157.87 |
![]() | 0.4513 |
![]() | 601,426.34 |
![]() | 0.008655 |
![]() | 74.21 |
![]() | 225.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avaxtars của bạn
Nhập số lượng AVXT của bạn
Nhập số lượng AVXT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avaxtars hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avaxtars.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avaxtars sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avaxtars
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avaxtars sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avaxtars sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avaxtars sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avaxtars sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avaxtars (AVXT)

GHIBLI代币热潮:SOL链Meme币与吉卜力风格的社交影响
2025年3月底,吉卜力风格的AI生成图像在社交媒体上走红,催生了SOL链上的GHIBLI代币。

Miyazaki meme热潮:宫崎骏画风与加密货币的碰撞
在3月下旬,加密货币市场迎来了一场前所未有的Miyazaki meme热潮。

1SOS代币:Solana Swap智能DEFI工具的核心资产
Solana Swap结合Solana区块链高性能和DeepMind模型智能,提供高效低成本的数字资产交换平台。

B3: 2025年加密游戏生态系统的领军者
B3正引领区块链游戏革命,打造开放式游戏生态系统。

CKP代币强势崛起,PancakeSwap生态2025最具潜力黑马
文章详细介绍了Cakepie SubDAO的运作原理、veCAKE机制的优势,以及CKP如何成为DeFi收益之王。

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命
Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。