AvaloxChuyển đổi Avalox (AVALOX) sang Euro (EUR)

AVALOX/EUR: 1 AVALOX ≈ €0.00003771 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Avalox Thị trường hôm nay

Avalox đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVALOX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00003771. Với nguồn cung lưu hành là 15,000,000 AVALOX, tổng vốn hóa thị trường của AVALOX tính bằng EUR là €506.86. Trong 24h qua, giá của AVALOX tính bằng EUR đã giảm €-0.00000117, biểu thị mức giảm -2.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVALOX tính bằng EUR là €3.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00003458.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVALOX sang EUR

0.00003771-2.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVALOX sang EUR là €0.00003771 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVALOX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVALOX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Avalox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AvaloxAVALOX/USDT
Giao ngay
$0.0000424
-2.75%

The real-time trading price of AVALOX/USDT Spot is $0.0000424, with a 24-hour trading change of -2.75%, AVALOX/USDT Spot is $0.0000424 and -2.75%, and AVALOX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Avalox sang Euro

Bảng chuyển đổi AVALOX sang EUR

logo AvaloxSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AVALOX
0EUR
2AVALOX
0EUR
3AVALOX
0EUR
4AVALOX
0EUR
5AVALOX
0EUR
6AVALOX
0EUR
7AVALOX
0EUR
8AVALOX
0EUR
9AVALOX
0EUR
10AVALOX
0EUR
10000000AVALOX
377.17EUR
50000000AVALOX
1,885.86EUR
100000000AVALOX
3,771.73EUR
500000000AVALOX
18,858.69EUR
1000000000AVALOX
37,717.39EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AVALOX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalox
1EUR
26,512.96AVALOX
2EUR
53,025.93AVALOX
3EUR
79,538.9AVALOX
4EUR
106,051.87AVALOX
5EUR
132,564.84AVALOX
6EUR
159,077.81AVALOX
7EUR
185,590.78AVALOX
8EUR
212,103.75AVALOX
9EUR
238,616.72AVALOX
10EUR
265,129.69AVALOX
100EUR
2,651,296.92AVALOX
500EUR
13,256,484.6AVALOX
1000EUR
26,512,969.21AVALOX
5000EUR
132,564,846.08AVALOX
10000EUR
265,129,692.16AVALOX

Bảng chuyển đổi số tiền AVALOX sang EUR và EUR sang AVALOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 AVALOX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AVALOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVALOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVALOX = $0 USD, 1 AVALOX = €0 EUR, 1 AVALOX = ₹0 INR, 1 AVALOX = Rp0.64 IDR, 1 AVALOX = $0 CAD, 1 AVALOX = £0 GBP, 1 AVALOX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
27.19
logo BTCBTC
0.007274
logo ETHETH
0.3806
logo USDTUSDT
558.42
logo XRPXRP
309.23
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.59
logo SOLSOL
5.28
logo TRXTRX
2,417.99
logo DOGEDOGE
3,921.98
logo ADAADA
998.92
logo STETHSTETH
0.38
logo WBTCWBTC
0.00725
logo SMARTSMART
508,749.31
logo LEOLEO
62.07
logo TONTON
185.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalox của bạn

01

Nhập số lượng AVALOX của bạn

Nhập số lượng AVALOX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalox hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalox sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalox

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalox sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalox sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalox sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalox sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalox (AVALOX)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.