AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

AVAX/UAH: 1 AVAX ≈ ₴930.19 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴930.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,030,529.19 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng UAH là ₴16,075,910,670,744.92. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng UAH đã tăng ₴74.62, biểu thị mức tăng +8.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng UAH là ₴5,992.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴115.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang UAH

930.19+8.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang UAH là ₴930.19 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +8.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $22.6, with a 24-hour trading change of 9.39%, AVAX/USDT Spot is $22.6 and 9.39%, and AVAX/USDT Perpetual is $22.59 and 9.34%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi AVAX sang UAH

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1AVAX
930.19UAH
2AVAX
1,860.39UAH
3AVAX
2,790.59UAH
4AVAX
3,720.78UAH
5AVAX
4,650.98UAH
6AVAX
5,581.18UAH
7AVAX
6,511.38UAH
8AVAX
7,441.57UAH
9AVAX
8,371.77UAH
10AVAX
9,301.97UAH
100AVAX
93,019.72UAH
500AVAX
465,098.62UAH
1000AVAX
930,197.25UAH
5000AVAX
4,650,986.25UAH
10000AVAX
9,301,972.5UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang AVAX

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1UAH
0.001075AVAX
2UAH
0.00215AVAX
3UAH
0.003225AVAX
4UAH
0.0043AVAX
5UAH
0.005375AVAX
6UAH
0.00645AVAX
7UAH
0.007525AVAX
8UAH
0.0086AVAX
9UAH
0.009675AVAX
10UAH
0.01075AVAX
100000UAH
107.5AVAX
500000UAH
537.52AVAX
1000000UAH
1,075.04AVAX
5000000UAH
5,375.2AVAX
10000000UAH
10,750.4AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang UAH và UAH sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UAH sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $22.13 USD, 1 AVAX = €19.83 EUR, 1 AVAX = ₹1,848.79 INR, 1 AVAX = Rp335,706.25 IDR, 1 AVAX = $30.02 CAD, 1 AVAX = £16.62 GBP, 1 AVAX = ฿729.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5648
logo BTCBTC
0.0001173
logo ETHETH
0.005381
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.24
logo BNBBNB
0.01919
logo SOLSOL
0.07375
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
61.41
logo ADAADA
15.74
logo TRXTRX
47.4
logo STETHSTETH
0.005376
logo WBTCWBTC
0.0001173
logo SUISUI
3.05
logo LINKLINK
0.7642
logo SMARTSMART
10,516.7

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.