Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £969.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 415,855,195.99 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng EGP là £19,578,611,769,450.4. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng EGP đã tăng £5.78, biểu thị mức tăng +0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng EGP là £7,036.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £135.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang EGP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang EGP là £969.87 EGP, với tỷ lệ thay đổi là +0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/EGP trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $19.98 | 0.75% | |
![]() Giao ngay | $0.0122 | -0.81% | |
![]() Giao ngay | $19.98 | 0.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $19.96 | 0.05% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $19.98, with a 24-hour trading change of 0.75%, AVAX/USDT Spot is $19.98 and 0.75%, and AVAX/USDT Perpetual is $19.96 and 0.05%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi AVAX sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 977.64EGP |
2AVAX | 1,955.29EGP |
3AVAX | 2,932.93EGP |
4AVAX | 3,910.58EGP |
5AVAX | 4,888.22EGP |
6AVAX | 5,865.87EGP |
7AVAX | 6,843.52EGP |
8AVAX | 7,821.16EGP |
9AVAX | 8,798.81EGP |
10AVAX | 9,776.45EGP |
100AVAX | 97,764.59EGP |
500AVAX | 488,822.97EGP |
1000AVAX | 977,645.95EGP |
5000AVAX | 4,888,229.75EGP |
10000AVAX | 9,776,459.5EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 0.001022AVAX |
2EGP | 0.002045AVAX |
3EGP | 0.003068AVAX |
4EGP | 0.004091AVAX |
5EGP | 0.005114AVAX |
6EGP | 0.006137AVAX |
7EGP | 0.00716AVAX |
8EGP | 0.008182AVAX |
9EGP | 0.009205AVAX |
10EGP | 0.01022AVAX |
100000EGP | 102.28AVAX |
500000EGP | 511.43AVAX |
1000000EGP | 1,022.86AVAX |
5000000EGP | 5,114.32AVAX |
10000000EGP | 10,228.65AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang EGP và EGP sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EGP sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $20.14USD |
![]() | €18.04EUR |
![]() | ₹1,682.54INR |
![]() | Rp305,518.48IDR |
![]() | $27.32CAD |
![]() | £15.13GBP |
![]() | ฿664.27THB |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₽1,861.11RUB |
![]() | R$109.55BRL |
![]() | د.إ73.96AED |
![]() | ₺687.43TRY |
![]() | ¥142.05CNY |
![]() | ¥2,900.19JPY |
![]() | $156.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $20.14 USD, 1 AVAX = €18.04 EUR, 1 AVAX = ₹1,682.54 INR, 1 AVAX = Rp305,518.48 IDR, 1 AVAX = $27.32 CAD, 1 AVAX = £15.13 GBP, 1 AVAX = ฿664.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
LEO chuyển đổi sang EGP
AVAX chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4576 |
![]() | 0.0001202 |
![]() | 0.006275 |
![]() | 10.3 |
![]() | 4.79 |
![]() | 0.01748 |
![]() | 0.07844 |
![]() | 10.29 |
![]() | 40.65 |
![]() | 64.14 |
![]() | 16.02 |
![]() | 0.006279 |
![]() | 8,374.18 |
![]() | 0.0001207 |
![]() | 1.09 |
![]() | 0.5155 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avalanche của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avalanche
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAI Token là gì?
AIvalanche DeFAI Agents đang cách mạng hóa blockchain Avalanche.

Tin tức hàng ngày | Thị trường tiền điện tử đối mặt với lo ngại bán mới, BTC không giữ được 70.000 đô la; AVAX, W và các token trong tháng Tám khác s
Thị trường tiền điện tử đang đối mặt với lo ngại bán mới, và BTC đã không giữ được 70000 đô-la_ AVAX, W và các token tháng 8 khác sẽ mở khóa gần 1 tỷ đô-la_ 21Shares_ CETH tích hợp dự trữ chuỗi Chainlink.

Avalanche và Salvor's $1 triệu mạo hiểm vào cho vay NFT: Một thay đổi trò chơi cho AVAX?
NFT dựa trên Bitcoin tỏa sáng giữa thị trường suy thoái

Tiền điện tử Whale và tác động đến giá Avalanche (AVAX): Phân tích và Dự đoán
Những mối đe dọa lớn nhất đối với triển vọng tăng giá của Avalanche trong quý II năm 2024

Tài sản kỹ thuật số tăng mạnh vào năm 2023: Solana, AVAX, Helium dẫn đầu. Tiếp theo là gì?
Các đồng tiền điện tử chính có khả năng hoạt động tốt hơn vào năm 2024 so với năm 2023 do sự tăng cường của việc chấp nhận bitcoin và các đồng tiền điện tử chính khác từ các tổ chức.

Tin tức hàng ngày | Hồng Kông quy định giám sát tài sản ảo của Quỹ công; SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng của tiền điện tử vào năm 2023; SO
Hồng Kông điều chỉnh quy định tài sản ảo của quỹ công cộng, và các tổ chức tin rằng IRD có thể trở thành một câu chuyện mới cho DeFi. SOL, AVAX và HNT dẫn đầu sự tăng trưởng trong năm 2023, với SOL tăng hơn 700% trong năm nay.
Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

Dự đoán giá AVAX: Chúng ta có thể mong đợi điều gì từ Avalanche?

Ví tiền AVAX: Hướng dẫn cơ bản về việc quản lý an toàn tài sản Avalanche của bạn

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao
