AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Swiss Franc (CHF)

AVAX/CHF: 1 AVAX ≈ CHF18.81 CHF

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Swiss Franc (CHF) là CHF18.81. Với nguồn cung lưu hành là 416,120,726.96 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng CHF là CHF6,659,586,518.93. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng CHF đã giảm CHF-0.2709, biểu thị mức giảm -1.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng CHF là CHF123.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF2.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang CHF

CHF18.81-1.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang CHF là CHF18.81 CHF, với tỷ lệ thay đổi là -1.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/CHF trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $22.12, with a 24-hour trading change of -1.86%, AVAX/USDT Spot is $22.12 and -1.86%, and AVAX/USDT Perpetual is $22.09 and -1.78%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Swiss Franc

Bảng chuyển đổi AVAX sang CHF

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo CHF
1AVAX
18.81CHF
2AVAX
37.63CHF
3AVAX
56.45CHF
4AVAX
75.27CHF
5AVAX
94.09CHF
6AVAX
112.91CHF
7AVAX
131.73CHF
8AVAX
150.55CHF
9AVAX
169.37CHF
10AVAX
188.19CHF
100AVAX
1,881.93CHF
500AVAX
9,409.67CHF
1000AVAX
18,819.35CHF
5000AVAX
94,096.76CHF
10000AVAX
188,193.52CHF

Bảng chuyển đổi CHF sang AVAX

logo CHFSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1CHF
0.05313AVAX
2CHF
0.1062AVAX
3CHF
0.1594AVAX
4CHF
0.2125AVAX
5CHF
0.2656AVAX
6CHF
0.3188AVAX
7CHF
0.3719AVAX
8CHF
0.425AVAX
9CHF
0.4782AVAX
10CHF
0.5313AVAX
10000CHF
531.36AVAX
50000CHF
2,656.83AVAX
100000CHF
5,313.67AVAX
500000CHF
26,568.39AVAX
1000000CHF
53,136.79AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang CHF và CHF sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang CHF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CHF sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $22.52 USD, 1 AVAX = €20.18 EUR, 1 AVAX = ₹1,881.37 INR, 1 AVAX = Rp341,622.45 IDR, 1 AVAX = $30.55 CAD, 1 AVAX = £16.91 GBP, 1 AVAX = ฿742.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CHFCHF
logo GTGT
25.41
logo BTCBTC
0.006228
logo ETHETH
0.3242
logo USDTUSDT
587.68
logo XRPXRP
265.56
logo BNBBNB
0.9766
logo SOLSOL
3.93
logo USDCUSDC
588.25
logo DOGEDOGE
3,211.66
logo ADAADA
813.55
logo TRXTRX
2,378.47
logo STETHSTETH
0.3248
logo SMARTSMART
425,132.76
logo WBTCWBTC
0.00625
logo SUISUI
168.57
logo LINKLINK
39.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT, CHF sang BTC, CHF sang ETH, CHF sang USBT, CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Swiss Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Swiss Franc (CHF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Swiss Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAI 代幣是什麼?

AVAXAI 代幣是什麼?

AIvalanche DeFAI Agents正在革新Avalanche區塊鏈。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

在低迷的市場中,基於比特幣的NFT表現出色

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

2024年第二季度雪崩幣看漲前景的最大威脅

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17
每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

比特幣現貨ETF連續17個交易日實現了凈流入,ARKB在2月份是表現最好的比特幣現貨ETF。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

洪都拉斯禁止交易加密貨幣,Pixels將向RON持有者空投2000萬代幣,Blast TVL將超過18億美元,World APP的日活躍用戶將超過100萬。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-19
每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

香港對公共基金的虛擬資產監管進行規範,機構認為IRD可能成為DeFi的新敘事。SOL、AVAX和HNT在2023年率先上漲,其中SOL今年上漲超過700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.