AurusXChuyển đổi AurusX (AX) sang Indian Rupee (INR)

AX/INR: 1 AX ≈ ₹10.1 INR

Lần cập nhật mới nhất:

AurusX Thị trường hôm nay

AurusX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AurusX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹10.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,953,379 AX, tổng vốn hóa thị trường của AurusX tính bằng INR là ₹8,405,621,044.01. Trong 24h qua, giá của AurusX tính bằng INR đã tăng ₹1.29, biểu thị mức tăng +14.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AurusX tính bằng INR là ₹307.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.6681.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AX sang INR

10.1+14.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AX sang INR là ₹10.1 INR, với tỷ lệ thay đổi là +14.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AX/INR trong ngày qua.

Giao dịch AurusX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AX/-- Spot is $ and 0%, and AX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi AurusX sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi AX sang INR

logo AurusXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AX
10.1INR
2AX
20.21INR
3AX
30.32INR
4AX
40.43INR
5AX
50.54INR
6AX
60.65INR
7AX
70.76INR
8AX
80.86INR
9AX
90.97INR
10AX
101.08INR
100AX
1,010.86INR
500AX
5,054.31INR
1000AX
10,108.63INR
5000AX
50,543.15INR
10000AX
101,086.3INR

Bảng chuyển đổi INR sang AX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo AurusX
1INR
0.09892AX
2INR
0.1978AX
3INR
0.2967AX
4INR
0.3957AX
5INR
0.4946AX
6INR
0.5935AX
7INR
0.6924AX
8INR
0.7914AX
9INR
0.8903AX
10INR
0.9892AX
10000INR
989.25AX
50000INR
4,946.26AX
100000INR
9,892.53AX
500000INR
49,462.68AX
1000000INR
98,925.36AX

Bảng chuyển đổi số tiền AX sang INR và INR sang AX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang AX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AurusX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AX = $0.12 USD, 1 AX = €0.11 EUR, 1 AX = ₹10.11 INR, 1 AX = Rp1,835.54 IDR, 1 AX = $0.16 CAD, 1 AX = £0.09 GBP, 1 AX = ฿3.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2798
logo BTCBTC
0.00005808
logo ETHETH
0.002416
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.55
logo BNBBNB
0.009325
logo SOLSOL
0.03569
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
27.77
logo ADAADA
7.91
logo TRXTRX
22.16
logo STETHSTETH
0.002416
logo WBTCWBTC
0.00005835
logo SUISUI
1.57
logo LINKLINK
0.3888
logo AVAXAVAX
0.2635

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng AurusX của bạn

01

Nhập số lượng AX của bạn

Nhập số lượng AX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AurusX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AurusX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AurusX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AurusX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AurusX sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AurusX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AurusX sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi AurusX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AurusX (AX)

WAXEトークン: WAXEブロックチェーンプラットフォームでのNFT取引のための強力なツール

WAXEトークン: WAXEブロックチェーンプラットフォームでのNFT取引のための強力なツール

WAXEトークン: WAXEブロックチェーンプラットフォームでのNFT取引のための強力なツール

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
RELAX Token: 眠っている犬のミームの背後にある暗号資産投資機会

RELAX Token: 眠っている犬のミームの背後にある暗号資産投資機会

この記事では、RELAXトークンについて詳しく説明し、その独自の閉じた目の犬の絵文字画像がソーシャルメディアで二次的な創造を引き起こした方法を明らかにしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17
AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
MAXSOLトークン:Solana AIエージェント資産のトークン化ツール

MAXSOLトークン:Solana AIエージェント資産のトークン化ツール

この記事では、Agents.landプラットフォーム上のSolana AIエージェント資産のトークン化ツールとしてのMAXSOLトークンの革命的な役割について掘り下げます。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
AXOL Token: A Community-Driven Cross-Chain Meme Project on the SUI Network

AXOL Token: A Community-Driven Cross-Chain Meme Project on the SUI Network

SUIネットワーク上のコミュニティ主導のミームトークンであるAXOLを探索し、そのクロスチェーンの互換性、匿名の創設者、および生態学的貢献を分析します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
AXLINU トークン:ETH および BSC チェーン上のスマートルーティング

AXLINU トークン:ETH および BSC チェーン上のスマートルーティング

この記事では、AXLエコシステムの中核であるAXLINUトークンの革命的な役割について詳しく説明しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14

Tìm hiểu thêm về AurusX (AX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.