Aurory Thị trường hôm nay
Aurory đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AURY chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.5254. Với nguồn cung lưu hành là 72,004,290 AURY, tổng vốn hóa thị trường của AURY tính bằng BRL là R$205,784,439.53. Trong 24h qua, giá của AURY tính bằng BRL đã giảm R$-0.00574, biểu thị mức giảm -1.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AURY tính bằng BRL là R$126.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.5155.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AURY sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AURY sang BRL là R$0.5254 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -1.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AURY/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AURY/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Aurory
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AURY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AURY/-- Spot is $ and 0%, and AURY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aurory sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi AURY sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AURY | 0.52BRL |
2AURY | 1.05BRL |
3AURY | 1.57BRL |
4AURY | 2.1BRL |
5AURY | 2.62BRL |
6AURY | 3.15BRL |
7AURY | 3.67BRL |
8AURY | 4.2BRL |
9AURY | 4.72BRL |
10AURY | 5.25BRL |
1000AURY | 525.42BRL |
5000AURY | 2,627.12BRL |
10000AURY | 5,254.25BRL |
50000AURY | 26,271.27BRL |
100000AURY | 52,542.55BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang AURY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 1.9AURY |
2BRL | 3.8AURY |
3BRL | 5.7AURY |
4BRL | 7.61AURY |
5BRL | 9.51AURY |
6BRL | 11.41AURY |
7BRL | 13.32AURY |
8BRL | 15.22AURY |
9BRL | 17.12AURY |
10BRL | 19.03AURY |
100BRL | 190.32AURY |
500BRL | 951.6AURY |
1000BRL | 1,903.21AURY |
5000BRL | 9,516.09AURY |
10000BRL | 19,032.19AURY |
Bảng chuyển đổi số tiền AURY sang BRL và BRL sang AURY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AURY sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang AURY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aurory phổ biến
Aurory | 1 AURY |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.07INR |
![]() | Rp1,465.37IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.19THB |
Aurory | 1 AURY |
---|---|
![]() | ₽8.93RUB |
![]() | R$0.53BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.3TRY |
![]() | ¥0.68CNY |
![]() | ¥13.91JPY |
![]() | $0.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AURY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AURY = $0.1 USD, 1 AURY = €0.09 EUR, 1 AURY = ₹8.07 INR, 1 AURY = Rp1,465.37 IDR, 1 AURY = $0.13 CAD, 1 AURY = £0.07 GBP, 1 AURY = ฿3.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
TON chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.41 |
![]() | 0.001191 |
![]() | 0.06246 |
![]() | 92.03 |
![]() | 49.81 |
![]() | 0.1657 |
![]() | 91.86 |
![]() | 0.8735 |
![]() | 397.43 |
![]() | 637.95 |
![]() | 161.15 |
![]() | 0.06275 |
![]() | 0.001185 |
![]() | 80,324.7 |
![]() | 10.21 |
![]() | 30.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aurory của bạn
Nhập số lượng AURY của bạn
Nhập số lượng AURY của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aurory hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aurory.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aurory sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aurory
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aurory sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aurory sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aurory sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aurory sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aurory (AURY)

GHIBLI代币热潮:SOL链Meme币与吉卜力风格的社交影响
2025年3月底,吉卜力风格的AI生成图像在社交媒体上走红,催生了SOL链上的GHIBLI代币。

Miyazaki meme热潮:宫崎骏画风与加密货币的碰撞
在3月下旬,加密货币市场迎来了一场前所未有的Miyazaki meme热潮。

1SOS代币:Solana Swap智能DEFI工具的核心资产
Solana Swap结合Solana区块链高性能和DeepMind模型智能,提供高效低成本的数字资产交换平台。

B3: 2025年加密游戏生态系统的领军者
B3正引领区块链游戏革命,打造开放式游戏生态系统。

CKP代币强势崛起,PancakeSwap生态2025最具潜力黑马
文章详细介绍了Cakepie SubDAO的运作原理、veCAKE机制的优势,以及CKP如何成为DeFi收益之王。

第一行情|美国公布对等关税冲击加密市场,美联储或提前降息
美联储可能将提前至6月宣布降息