Aurora Thị trường hôm nay
Aurora đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AURORA chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥9.67. Với nguồn cung lưu hành là 591,569,340 AURORA, tổng vốn hóa thị trường của AURORA tính bằng JPY là ¥823,856,519,810.92. Trong 24h qua, giá của AURORA tính bằng JPY đã giảm ¥-0.1319, biểu thị mức giảm -1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AURORA tính bằng JPY là ¥5,097.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AURORA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AURORA sang JPY là ¥9.67 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AURORA/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AURORA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Aurora
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06645 | -3.14% |
The real-time trading price of AURORA/USDT Spot is $0.06645, with a 24-hour trading change of -3.14%, AURORA/USDT Spot is $0.06645 and -3.14%, and AURORA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aurora sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi AURORA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AURORA | 9.67JPY |
2AURORA | 19.34JPY |
3AURORA | 29.01JPY |
4AURORA | 38.68JPY |
5AURORA | 48.35JPY |
6AURORA | 58.02JPY |
7AURORA | 67.69JPY |
8AURORA | 77.36JPY |
9AURORA | 87.04JPY |
10AURORA | 96.71JPY |
100AURORA | 967.11JPY |
500AURORA | 4,835.57JPY |
1000AURORA | 9,671.15JPY |
5000AURORA | 48,355.77JPY |
10000AURORA | 96,711.54JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang AURORA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1034AURORA |
2JPY | 0.2068AURORA |
3JPY | 0.3102AURORA |
4JPY | 0.4136AURORA |
5JPY | 0.517AURORA |
6JPY | 0.6204AURORA |
7JPY | 0.7238AURORA |
8JPY | 0.8272AURORA |
9JPY | 0.9306AURORA |
10JPY | 1.03AURORA |
1000JPY | 103.4AURORA |
5000JPY | 517AURORA |
10000JPY | 1,034AURORA |
50000JPY | 5,170.01AURORA |
100000JPY | 10,340.02AURORA |
Bảng chuyển đổi số tiền AURORA sang JPY và JPY sang AURORA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AURORA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang AURORA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aurora phổ biến
Aurora | 1 AURORA |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.61INR |
![]() | Rp1,018.8IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.22THB |
Aurora | 1 AURORA |
---|---|
![]() | ₽6.21RUB |
![]() | R$0.37BRL |
![]() | د.إ0.25AED |
![]() | ₺2.29TRY |
![]() | ¥0.47CNY |
![]() | ¥9.67JPY |
![]() | $0.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AURORA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AURORA = $0.07 USD, 1 AURORA = €0.06 EUR, 1 AURORA = ₹5.61 INR, 1 AURORA = Rp1,018.8 IDR, 1 AURORA = $0.09 CAD, 1 AURORA = £0.05 GBP, 1 AURORA = ฿2.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1664 |
![]() | 0.00004483 |
![]() | 0.002337 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.86 |
![]() | 0.006302 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.03353 |
![]() | 15.07 |
![]() | 24.1 |
![]() | 6.03 |
![]() | 0.002354 |
![]() | 3,136.56 |
![]() | 0.00004514 |
![]() | 0.387 |
![]() | 1.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aurora của bạn
Nhập số lượng AURORA của bạn
Nhập số lượng AURORA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aurora hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aurora.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aurora sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aurora
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aurora sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aurora sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aurora sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aurora sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aurora (AURORA)

COCORO Token: New Pets For Doge Owners Released Simultaneously On Solana
COCORO Token, as the new pet of the owner of the Doge meme, Cocoro, has sparked a craze in the cryptocurrency world.

EWON Token: PWEASE author spoofs Musk
EWON Token, as a new player in the Solana ecosystem, is attracting attention in the cryptocurrency community.

DRB Token: The AI-Powered Debt Relief Revolution
DRB Token, as the native token of DebtReliefBot, is completely changing the debt relief market.

WOOLLY Token: A wooly mouse with mammoth genes
Woolly Token is attracting attention in the Solana ecosystem.

GRK Token: Grokster, The AI Mascot On The Base Chain
GRK Token, as the official token of Grokster mascot, is causing a sensation on Base chain.

HENLO Token: Berachain’s Leading Meme Project
HENLO Token, as the rising star of Berachain in 2025, is quickly emerging in the BERA ecosystem.
Tìm hiểu thêm về Aurora (AURORA)

Caldera là gì?

10 Dự án Cơ sở hạ tầng Trí tuệ Nhân tạo hàng đầu trên thị trường hiện tại

Tangem Wallet là gì?

gate Research: Tỷ lệ thị phần của Bitcoin giảm xuống 53,8%, ETF Spot Ethereum liên tục ghi nhận dòng tiền ròng trong 10 ngày liên tiếp

Near Protocol là gì?
