Aurora Thị trường hôm nay
Aurora đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AURORA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06016. Với nguồn cung lưu hành là 591,569,340 AURORA, tổng vốn hóa thị trường của AURORA tính bằng EUR là €31,888,597.42. Trong 24h qua, giá của AURORA tính bằng EUR đã giảm €-0.0008208, biểu thị mức giảm -1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AURORA tính bằng EUR là €31.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04243.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AURORA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AURORA sang EUR là €0.06016 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AURORA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AURORA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Aurora
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06633 | -1.73% |
The real-time trading price of AURORA/USDT Spot is $0.06633, with a 24-hour trading change of -1.73%, AURORA/USDT Spot is $0.06633 and -1.73%, and AURORA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aurora sang Euro
Bảng chuyển đổi AURORA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AURORA | 0.06EUR |
2AURORA | 0.12EUR |
3AURORA | 0.18EUR |
4AURORA | 0.24EUR |
5AURORA | 0.3EUR |
6AURORA | 0.36EUR |
7AURORA | 0.42EUR |
8AURORA | 0.48EUR |
9AURORA | 0.54EUR |
10AURORA | 0.6EUR |
10000AURORA | 601.68EUR |
50000AURORA | 3,008.43EUR |
100000AURORA | 6,016.86EUR |
500000AURORA | 30,084.32EUR |
1000000AURORA | 60,168.64EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AURORA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 16.61AURORA |
2EUR | 33.23AURORA |
3EUR | 49.85AURORA |
4EUR | 66.47AURORA |
5EUR | 83.09AURORA |
6EUR | 99.71AURORA |
7EUR | 116.33AURORA |
8EUR | 132.95AURORA |
9EUR | 149.57AURORA |
10EUR | 166.19AURORA |
100EUR | 1,661.99AURORA |
500EUR | 8,309.97AURORA |
1000EUR | 16,619.95AURORA |
5000EUR | 83,099.76AURORA |
10000EUR | 166,199.52AURORA |
Bảng chuyển đổi số tiền AURORA sang EUR và EUR sang AURORA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AURORA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AURORA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aurora phổ biến
Aurora | 1 AURORA |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.61INR |
![]() | Rp1,018.8IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.22THB |
Aurora | 1 AURORA |
---|---|
![]() | ₽6.21RUB |
![]() | R$0.37BRL |
![]() | د.إ0.25AED |
![]() | ₺2.29TRY |
![]() | ¥0.47CNY |
![]() | ¥9.67JPY |
![]() | $0.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AURORA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AURORA = $0.07 USD, 1 AURORA = €0.06 EUR, 1 AURORA = ₹5.61 INR, 1 AURORA = Rp1,018.8 IDR, 1 AURORA = $0.09 CAD, 1 AURORA = £0.05 GBP, 1 AURORA = ฿2.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.75 |
![]() | 0.007206 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 558.61 |
![]() | 299.26 |
![]() | 1.01 |
![]() | 557.76 |
![]() | 5.39 |
![]() | 2,422.4 |
![]() | 3,875.14 |
![]() | 970.6 |
![]() | 0.3783 |
![]() | 504,153.57 |
![]() | 0.007255 |
![]() | 62.21 |
![]() | 188.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aurora của bạn
Nhập số lượng AURORA của bạn
Nhập số lượng AURORA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aurora hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aurora.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aurora sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aurora
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aurora sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aurora sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aurora sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aurora sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aurora (AURORA)
Tìm hiểu thêm về Aurora (AURORA)

Caldera là gì?

10 Dự án Cơ sở hạ tầng Trí tuệ Nhân tạo hàng đầu trên thị trường hiện tại

Tangem Wallet là gì?

gate Research: Tỷ lệ thị phần của Bitcoin giảm xuống 53,8%, ETF Spot Ethereum liên tục ghi nhận dòng tiền ròng trong 10 ngày liên tiếp

Near Protocol là gì?
