Astar Token Thị trường hôm nay
Astar Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Astar Token chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp383.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,632,362,500 ASTR, tổng vốn hóa thị trường của Astar Token tính bằng IDR là Rp44,418,495,740,361,940.03. Trong 24h qua, giá của Astar Token tính bằng IDR đã tăng Rp46.14, biểu thị mức tăng +13.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Astar Token tính bằng IDR là Rp6,395.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp320.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ASTR sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ASTR sang IDR là Rp383.64 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +13.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ASTR/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ASTR/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Astar Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02513 | 13.91% | |
![]() Giao ngay | $0.000000305 | 5.9% | |
![]() Giao ngay | $0.00001526 | 1.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02512 | 12.95% |
The real-time trading price of ASTR/USDT Spot is $0.02513, with a 24-hour trading change of 13.91%, ASTR/USDT Spot is $0.02513 and 13.91%, and ASTR/USDT Perpetual is $0.02512 and 12.95%.
Bảng chuyển đổi Astar Token sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ASTR sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ASTR | 383.64IDR |
2ASTR | 767.28IDR |
3ASTR | 1,150.92IDR |
4ASTR | 1,534.57IDR |
5ASTR | 1,918.21IDR |
6ASTR | 2,301.85IDR |
7ASTR | 2,685.49IDR |
8ASTR | 3,069.14IDR |
9ASTR | 3,452.78IDR |
10ASTR | 3,836.42IDR |
100ASTR | 38,364.26IDR |
500ASTR | 191,821.3IDR |
1000ASTR | 383,642.61IDR |
5000ASTR | 1,918,213.07IDR |
10000ASTR | 3,836,426.15IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ASTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.002606ASTR |
2IDR | 0.005213ASTR |
3IDR | 0.007819ASTR |
4IDR | 0.01042ASTR |
5IDR | 0.01303ASTR |
6IDR | 0.01563ASTR |
7IDR | 0.01824ASTR |
8IDR | 0.02085ASTR |
9IDR | 0.02345ASTR |
10IDR | 0.02606ASTR |
100000IDR | 260.65ASTR |
500000IDR | 1,303.29ASTR |
1000000IDR | 2,606.59ASTR |
5000000IDR | 13,032.96ASTR |
10000000IDR | 26,065.92ASTR |
Bảng chuyển đổi số tiền ASTR sang IDR và IDR sang ASTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ASTR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ASTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Astar Token phổ biến
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.11INR |
![]() | Rp383.64IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.83THB |
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
![]() | ₽2.34RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.86TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.64JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ASTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ASTR = $0.03 USD, 1 ASTR = €0.02 EUR, 1 ASTR = ₹2.11 INR, 1 ASTR = Rp383.64 IDR, 1 ASTR = $0.03 CAD, 1 ASTR = £0.02 GBP, 1 ASTR = ฿0.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001502 |
![]() | 0.0000003989 |
![]() | 0.0000198 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.01611 |
![]() | 0.00005675 |
![]() | 0.0002782 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.2067 |
![]() | 0.05216 |
![]() | 0.1383 |
![]() | 0.00001989 |
![]() | 0.0000003987 |
![]() | 29.64 |
![]() | 0.003512 |
![]() | 0.002605 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Astar Token của bạn
Nhập số lượng ASTR của bạn
Nhập số lượng ASTR của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Astar Token hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Astar Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Astar Token sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Astar Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Astar Token sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Astar Token sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Astar Token sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Astar Token sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Astar Token (ASTR)

Gate.ioはWeb3コミュニティのつながりを強化するためにAstroturfトーナメントを開催します
2023 年 12 月 26 日からイスタンブールのアタパークで開催された Gate.io アストロターフ トーナメントは、トップ インフルエンサーと Gate.io チームが一堂に会し、サッカーのエキサイティングな展示を行う注目すべきイベントでした。

Gate.io AMA with Evanesco-Layer0 Network Infrastructure & Private Finance Protocol Platform for Web3
Gate.ioは、EvanescoのグローバルコミュニティリーダーであるJustineとのAMA(Ask-Me-Anything)セッションをGate.io取引所コミュニティで開催しました。
Tìm hiểu thêm về Astar Token (ASTR)

Nghiên cứu Gate: Hacker Sử dụng THORChain để Chuyển 266,309 ETH, Thị phần thị trường của CoW Aggregator Gần bằng 1INCH

Nâng cấp chiến lược của Astar và Sony Chain

Soneium: Cách SONY sử dụng Blockchain để liên kết Web2 và Web3

Gate Research: Bitcoin Dominance Tăng, Người Sáng Lập Telegram Được Phóng Thích Trên Tiền Kéo, Sony Tham Gia Cuộc Đua Layer 2
