Arch Blockchains Thị trường hôm nay
Arch Blockchains đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHAIN chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹980.78. Với nguồn cung lưu hành là 0 CHAIN, tổng vốn hóa thị trường của CHAIN tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của CHAIN tính bằng INR đã giảm ₹-0.007055, biểu thị mức giảm -0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHAIN tính bằng INR là ₹4,939.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹219.71.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHAIN sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHAIN sang INR là ₹980.78 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHAIN/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHAIN/INR trong ngày qua.
Giao dịch Arch Blockchains
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0351 | 2.35% |
The real-time trading price of CHAIN/USDT Spot is $0.0351, with a 24-hour trading change of 2.35%, CHAIN/USDT Spot is $0.0351 and 2.35%, and CHAIN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Arch Blockchains sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CHAIN sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHAIN | 980.78INR |
2CHAIN | 1,961.57INR |
3CHAIN | 2,942.36INR |
4CHAIN | 3,923.15INR |
5CHAIN | 4,903.93INR |
6CHAIN | 5,884.72INR |
7CHAIN | 6,865.51INR |
8CHAIN | 7,846.3INR |
9CHAIN | 8,827.08INR |
10CHAIN | 9,807.87INR |
100CHAIN | 98,078.77INR |
500CHAIN | 490,393.88INR |
1000CHAIN | 980,787.77INR |
5000CHAIN | 4,903,938.88INR |
10000CHAIN | 9,807,877.76INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CHAIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.001019CHAIN |
2INR | 0.002039CHAIN |
3INR | 0.003058CHAIN |
4INR | 0.004078CHAIN |
5INR | 0.005097CHAIN |
6INR | 0.006117CHAIN |
7INR | 0.007137CHAIN |
8INR | 0.008156CHAIN |
9INR | 0.009176CHAIN |
10INR | 0.01019CHAIN |
100000INR | 101.95CHAIN |
500000INR | 509.79CHAIN |
1000000INR | 1,019.58CHAIN |
5000000INR | 5,097.94CHAIN |
10000000INR | 10,195.88CHAIN |
Bảng chuyển đổi số tiền CHAIN sang INR và INR sang CHAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHAIN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang CHAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arch Blockchains phổ biến
Arch Blockchains | 1 CHAIN |
---|---|
![]() | $11.74USD |
![]() | €10.52EUR |
![]() | ₹980.79INR |
![]() | Rp178,092.7IDR |
![]() | $15.92CAD |
![]() | £8.82GBP |
![]() | ฿387.22THB |
Arch Blockchains | 1 CHAIN |
---|---|
![]() | ₽1,084.88RUB |
![]() | R$63.86BRL |
![]() | د.إ43.12AED |
![]() | ₺400.71TRY |
![]() | ¥82.8CNY |
![]() | ¥1,690.58JPY |
![]() | $91.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHAIN = $11.74 USD, 1 CHAIN = €10.52 EUR, 1 CHAIN = ₹980.79 INR, 1 CHAIN = Rp178,092.7 IDR, 1 CHAIN = $15.92 CAD, 1 CHAIN = £8.82 GBP, 1 CHAIN = ฿387.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2787 |
![]() | 0.0000614 |
![]() | 0.003244 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.76 |
![]() | 0.009908 |
![]() | 0.04031 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.56 |
![]() | 8.71 |
![]() | 24.34 |
![]() | 0.003256 |
![]() | 0.00006148 |
![]() | 1.74 |
![]() | 5,177.32 |
![]() | 0.4261 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Arch Blockchains của bạn
Nhập số lượng CHAIN của bạn
Nhập số lượng CHAIN của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arch Blockchains hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arch Blockchains.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arch Blockchains sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Arch Blockchains
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arch Blockchains sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arch Blockchains sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arch Blockchains sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arch Blockchains sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arch Blockchains (CHAIN)

ERG là gì: Hiểu về Blockchain Ergo và Tiềm năng của nó vào năm 2025
Khám phá ERG, loại tiền điện tử cách mạng đang cung cấp năng lượng cho Blockchain của Ergos.

ADN là gì: Đầu tư ICO an toàn trên Blockchain vào năm 2025
Khám phá ADN, nền tảng blockchain cách mạng bảo vệ các khoản đầu tư ICO vào năm 2025.

XOR trong Web3 là gì: Hiểu về các phép toán XOR trong Blockchain 2025
Khám phá vai trò quan trọng của XOR trong Web3, từ việc nâng cao bảo mật blockchain đến việc cung cấp năng lượng cho các hợp đồng thông minh.

LayerEdge là gì? Cái Nhìn Sâu Về Blockchain Modular Thế Hệ Mới
Giữa cuộc đua rollup của Ethereum và tốc độ “tất cả-trong-một” của Solana, một đối thủ âm thầm—LayerEdge—đang xây dựng mạng modular kết hợp khả năng mở rộng Layer 2 với bảo mật Layer 1 trong một bộ công cụ thân thiện với nhà phát triển.

Mainnet là gì? Hiểu đúng khái niệm và vai trò trong blockchain
Từ mainnet (nhiều người gõ sai thành mainet) thường xuất hiện trong whitepaper, bài airdrop hay thông báo niêm yết trên Gate.io—nhưng không ít người mới vẫn nhầm lẫn với testnet, devnet hoặc tưởng chỉ là “ra mắt ứng dụng”.

Token HYPE: Giải pháp hàng đầu cho Khả năng tương tác Blockchain vào năm 2025
Khám phá cách mà mã HYPER sẽ cách mạng hóa khả năng tương tác giữa các chuỗi
Tìm hiểu thêm về Arch Blockchains (CHAIN)

Hiểu về Tiền điện tử Pendle

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

NFTs đã chết chưa? Đánh giá tình hình hiện tại và triển vọng tương lai của NFT vào năm 2025

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM
