APY.vision Thị trường hôm nay
APY.vision đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của APY.vision chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1053. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,424,797.54 VISION, tổng vốn hóa thị trường của APY.vision tính bằng EUR là €134,492.48. Trong 24h qua, giá của APY.vision tính bằng EUR đã tăng €0.0004928, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của APY.vision tính bằng EUR là €6.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08465.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VISION sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VISION sang EUR là €0.1053 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VISION/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VISION/EUR trong ngày qua.
Giao dịch APY.vision
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VISION/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VISION/-- Spot is $ and 0%, and VISION/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi APY.vision sang Euro
Bảng chuyển đổi VISION sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VISION | 0.1EUR |
2VISION | 0.21EUR |
3VISION | 0.31EUR |
4VISION | 0.42EUR |
5VISION | 0.52EUR |
6VISION | 0.63EUR |
7VISION | 0.73EUR |
8VISION | 0.84EUR |
9VISION | 0.94EUR |
10VISION | 1.05EUR |
1000VISION | 105.36EUR |
5000VISION | 526.81EUR |
10000VISION | 1,053.62EUR |
50000VISION | 5,268.11EUR |
100000VISION | 10,536.23EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VISION
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 9.49VISION |
2EUR | 18.98VISION |
3EUR | 28.47VISION |
4EUR | 37.96VISION |
5EUR | 47.45VISION |
6EUR | 56.94VISION |
7EUR | 66.43VISION |
8EUR | 75.92VISION |
9EUR | 85.41VISION |
10EUR | 94.91VISION |
100EUR | 949.1VISION |
500EUR | 4,745.52VISION |
1000EUR | 9,491.05VISION |
5000EUR | 47,455.29VISION |
10000EUR | 94,910.59VISION |
Bảng chuyển đổi số tiền VISION sang EUR và EUR sang VISION ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VISION sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VISION, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1APY.vision phổ biến
APY.vision | 1 VISION |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹9.83INR |
![]() | Rp1,784.04IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.88THB |
APY.vision | 1 VISION |
---|---|
![]() | ₽10.87RUB |
![]() | R$0.64BRL |
![]() | د.إ0.43AED |
![]() | ₺4.01TRY |
![]() | ¥0.83CNY |
![]() | ¥16.94JPY |
![]() | $0.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VISION và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VISION = $0.12 USD, 1 VISION = €0.11 EUR, 1 VISION = ₹9.83 INR, 1 VISION = Rp1,784.04 IDR, 1 VISION = $0.16 CAD, 1 VISION = £0.09 GBP, 1 VISION = ฿3.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.81 |
![]() | 0.00586 |
![]() | 0.3085 |
![]() | 557.82 |
![]() | 240.76 |
![]() | 0.9197 |
![]() | 3.69 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,078.14 |
![]() | 778.48 |
![]() | 2,265.37 |
![]() | 0.3088 |
![]() | 388,377.17 |
![]() | 148.16 |
![]() | 0.005865 |
![]() | 37.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng APY.vision của bạn
Nhập số lượng VISION của bạn
Nhập số lượng VISION của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá APY.vision hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua APY.vision.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi APY.vision sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua APY.vision
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ APY.vision sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ APY.vision sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ APY.vision sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi APY.vision sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến APY.vision (VISION)

VISION代币:AI图像分析与区块链技术的融合
VISION代币融合AI图像分析与区块链技术,打造创新生态系统。探索代币在人工智能平台的应用场景,释放无限潜力。本文深入分析VISION的核心优势和市场前景,为投资者、技术爱好者和企业决策者提供独特洞察。

Gate Web3及Ventures携手ACG WORLDS于东京塔举办Web3 Vision VCxIP峰会,带来Web3知识产权的盛典
Gate Web3及Gate Ventures 宣布将携手ACG WORLDS于2024年8月28日在东京塔举办 Web3 Vision VCxIP 峰会,作为 WebX 2024 系列活动之一。
Tìm hiểu thêm về APY.vision (VISION)

Một Năm Thu Hoạch Đầy Thành Công Đối Với RWA: Lợi Nhuận và Triển Vọng Tương Lai của Dự Án Dẫn Đầu

Bondex là gì?

Hướng dẫn toàn diện về Soly AI (SOLY)

Lottery Mining là gì?

bloXroute là gì?
