Animecoin Thị trường hôm nay
Animecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ANIME chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01343. Với nguồn cung lưu hành là 5,538,604,656 ANIME, tổng vốn hóa thị trường của ANIME tính bằng GBP là £55,893,769.85. Trong 24h qua, giá của ANIME tính bằng GBP đã giảm £-0.0009388, biểu thị mức giảm -6.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ANIME tính bằng GBP là £0.09012, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.009124.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ANIME sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ANIME sang GBP là £0.01343 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -6.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ANIME/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ANIME/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Animecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01794 | -7.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01792 | -5.84% |
The real-time trading price of ANIME/USDT Spot is $0.01794, with a 24-hour trading change of -7.25%, ANIME/USDT Spot is $0.01794 and -7.25%, and ANIME/USDT Perpetual is $0.01792 and -5.84%.
Bảng chuyển đổi Animecoin sang British Pound
Bảng chuyển đổi ANIME sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ANIME | 0.01GBP |
2ANIME | 0.02GBP |
3ANIME | 0.04GBP |
4ANIME | 0.05GBP |
5ANIME | 0.06GBP |
6ANIME | 0.08GBP |
7ANIME | 0.09GBP |
8ANIME | 0.1GBP |
9ANIME | 0.12GBP |
10ANIME | 0.13GBP |
10000ANIME | 133.71GBP |
50000ANIME | 668.57GBP |
100000ANIME | 1,337.15GBP |
500000ANIME | 6,685.77GBP |
1000000ANIME | 13,371.55GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ANIME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 74.78ANIME |
2GBP | 149.57ANIME |
3GBP | 224.35ANIME |
4GBP | 299.14ANIME |
5GBP | 373.92ANIME |
6GBP | 448.71ANIME |
7GBP | 523.49ANIME |
8GBP | 598.28ANIME |
9GBP | 673.07ANIME |
10GBP | 747.85ANIME |
100GBP | 7,478.56ANIME |
500GBP | 37,392.8ANIME |
1000GBP | 74,785.61ANIME |
5000GBP | 373,928.08ANIME |
10000GBP | 747,856.17ANIME |
Bảng chuyển đổi số tiền ANIME sang GBP và GBP sang ANIME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ANIME sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ANIME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Animecoin phổ biến
Animecoin | 1 ANIME |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.49INR |
![]() | Rp271.43IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.59THB |
Animecoin | 1 ANIME |
---|---|
![]() | ₽1.65RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.61TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.58JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ANIME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ANIME = $0.02 USD, 1 ANIME = €0.02 EUR, 1 ANIME = ₹1.49 INR, 1 ANIME = Rp271.43 IDR, 1 ANIME = $0.02 CAD, 1 ANIME = £0.01 GBP, 1 ANIME = ฿0.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.01 |
![]() | 0.007062 |
![]() | 0.3692 |
![]() | 665.56 |
![]() | 295.37 |
![]() | 1.09 |
![]() | 4.44 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,670.02 |
![]() | 935.87 |
![]() | 2,684.7 |
![]() | 0.3694 |
![]() | 473,864.02 |
![]() | 0.007102 |
![]() | 183.58 |
![]() | 45.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Animecoin của bạn
Nhập số lượng ANIME của bạn
Nhập số lượng ANIME của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Animecoin hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Animecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Animecoin sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Animecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Animecoin sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Animecoin sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Animecoin sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Animecoin sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Animecoin (ANIME)

Animecoin: Distribuição de Token ANIME e a Revolução Econômica Digital da Indústria de Anime
O Animecoin está liderando a revolução econômica digital na indústria de anime por meio do token ANIME, capacitando fãs globais a transformar sua paixão em valor e torná-los os principais protagonistas.

ANIME Token: A Revolução da Economia Digital da Indústria de Anime
Os tokens ANIME lideram a revolução digital da indústria de animação e constroem uma rede criativa impulsionada pela comunidade. Eles exploram novos modelos de economia de tokens e participação de fãs e reformulam a relação entre criadores.

OVO Token: Anime Encontra Inovação Cripto
Este artigo analisa o projeto de token OVO, um empreendimento inovador que combina criptomoeda com a cultura anime.

Token SORAI: Token Meme de Menina Anime AI Explicado
Descubra como a SORAI está revolucionando o cenário das memecoins e por que está capturando a atenção dos entusiastas de criptomoedas e fãs de anime.

Presidente russo, Vladimir Putin, assina o banimento das criptomoedas em lei!
With the new law, digital assets and rights cannot be accepted as payment for goods and services since they are no longer considered "monetary surrogates."
Tìm hiểu thêm về Animecoin (ANIME)

Sau Bảy Năm Với Những Thăng Trầm, OpenSea Cuối Cùng Đã Quyết Định Phát Hành Một Token

$ANIMECOIN ($ANIME): Tương lai của anime thuộc về bạn

Báo cáo về phí funding ngành công nghiệp Web3 cho tháng 1 năm 2025

Mochi (MOCHI): Meme Token đang tăng trên Base liên kết với Mèo cưng của Giám đốc điều hành Coinbase

Kekius Maximus là gì?
