AlturaChuyển đổi Altura (ALU) sang Euro (EUR)

ALU/EUR: 1 ALU ≈ €0.02967 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Altura Thị trường hôm nay

Altura đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALU chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02967. Với nguồn cung lưu hành là 990,000,000 ALU, tổng vốn hóa thị trường của ALU tính bằng EUR là €26,317,497.83. Trong 24h qua, giá của ALU tính bằng EUR đã giảm €-0.0008382, biểu thị mức giảm -2.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALU tính bằng EUR là €0.4144, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002288.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALU sang EUR

0.02967-2.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALU sang EUR là €0.02967 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALU/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALU/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Altura

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlturaALU/USDT
Giao ngay
$0.03311
-0.8%
logo AlturaALU/ETH
Giao ngay
$0.00002001
-13.03%
logo AlturaALU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03295
1.04%

The real-time trading price of ALU/USDT Spot is $0.03311, with a 24-hour trading change of -0.8%, ALU/USDT Spot is $0.03311 and -0.8%, and ALU/USDT Perpetual is $0.03295 and 1.04%.

Bảng chuyển đổi Altura sang Euro

Bảng chuyển đổi ALU sang EUR

logo AlturaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ALU
0.02EUR
2ALU
0.05EUR
3ALU
0.08EUR
4ALU
0.11EUR
5ALU
0.14EUR
6ALU
0.17EUR
7ALU
0.2EUR
8ALU
0.23EUR
9ALU
0.26EUR
10ALU
0.29EUR
10000ALU
296.72EUR
50000ALU
1,483.61EUR
100000ALU
2,967.22EUR
500000ALU
14,836.1EUR
1000000ALU
29,672.2EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ALU

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Altura
1EUR
33.7ALU
2EUR
67.4ALU
3EUR
101.1ALU
4EUR
134.8ALU
5EUR
168.5ALU
6EUR
202.2ALU
7EUR
235.91ALU
8EUR
269.61ALU
9EUR
303.31ALU
10EUR
337.01ALU
100EUR
3,370.15ALU
500EUR
16,850.78ALU
1000EUR
33,701.57ALU
5000EUR
168,507.85ALU
10000EUR
337,015.7ALU

Bảng chuyển đổi số tiền ALU sang EUR và EUR sang ALU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ALU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ALU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Altura phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALU = $0.03 USD, 1 ALU = €0.03 EUR, 1 ALU = ₹2.77 INR, 1 ALU = Rp502.42 IDR, 1 ALU = $0.04 CAD, 1 ALU = £0.02 GBP, 1 ALU = ฿1.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.44
logo BTCBTC
0.006754
logo ETHETH
0.3353
logo USDTUSDT
558.3
logo XRPXRP
272.78
logo BNBBNB
0.961
logo SOLSOL
4.71
logo USDCUSDC
557.93
logo DOGEDOGE
3,500.58
logo ADAADA
883.2
logo TRXTRX
2,341.8
logo STETHSTETH
0.3368
logo WBTCWBTC
0.006751
logo SMARTSMART
501,886.69
logo LEOLEO
59.47
logo LINKLINK
44.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Altura của bạn

01

Nhập số lượng ALU của bạn

Nhập số lượng ALU của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Altura hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Altura.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Altura sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Altura

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Altura sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Altura sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Altura sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Altura sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Altura (ALU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.