Allbridge Thị trường hôm nay
Allbridge đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Allbridge chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07367. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,004,523.11 ABR, tổng vốn hóa thị trường của Allbridge tính bằng EUR là €1,320,459.53. Trong 24h qua, giá của Allbridge tính bằng EUR đã tăng €0.0008588, biểu thị mức tăng +1.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Allbridge tính bằng EUR là €8.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00697.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABR sang EUR là €0.07367 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Allbridge
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ABR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ABR/-- Spot is $ and 0%, and ABR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Allbridge sang Euro
Bảng chuyển đổi ABR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ABR | 0.07EUR |
2ABR | 0.14EUR |
3ABR | 0.22EUR |
4ABR | 0.29EUR |
5ABR | 0.36EUR |
6ABR | 0.44EUR |
7ABR | 0.51EUR |
8ABR | 0.58EUR |
9ABR | 0.66EUR |
10ABR | 0.73EUR |
10000ABR | 736.77EUR |
50000ABR | 3,683.89EUR |
100000ABR | 7,367.79EUR |
500000ABR | 36,838.96EUR |
1000000ABR | 73,677.92EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ABR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 13.57ABR |
2EUR | 27.14ABR |
3EUR | 40.71ABR |
4EUR | 54.29ABR |
5EUR | 67.86ABR |
6EUR | 81.43ABR |
7EUR | 95ABR |
8EUR | 108.58ABR |
9EUR | 122.15ABR |
10EUR | 135.72ABR |
100EUR | 1,357.25ABR |
500EUR | 6,786.29ABR |
1000EUR | 13,572.58ABR |
5000EUR | 67,862.93ABR |
10000EUR | 135,725.87ABR |
Bảng chuyển đổi số tiền ABR sang EUR và EUR sang ABR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ABR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ABR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Allbridge phổ biến
Allbridge | 1 ABR |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.87INR |
![]() | Rp1,247.54IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.71THB |
Allbridge | 1 ABR |
---|---|
![]() | ₽7.6RUB |
![]() | R$0.45BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.81TRY |
![]() | ¥0.58CNY |
![]() | ¥11.84JPY |
![]() | $0.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABR = $0.08 USD, 1 ABR = €0.07 EUR, 1 ABR = ₹6.87 INR, 1 ABR = Rp1,247.54 IDR, 1 ABR = $0.11 CAD, 1 ABR = £0.06 GBP, 1 ABR = ฿2.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.57 |
![]() | 0.006535 |
![]() | 0.343 |
![]() | 558.27 |
![]() | 259.12 |
![]() | 0.9387 |
![]() | 4.2 |
![]() | 558.09 |
![]() | 3,357.78 |
![]() | 2,253.3 |
![]() | 857.82 |
![]() | 0.3432 |
![]() | 0.00654 |
![]() | 479,836.64 |
![]() | 59.6 |
![]() | 27.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Allbridge của bạn
Nhập số lượng ABR của bạn
Nhập số lượng ABR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Allbridge hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Allbridge.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Allbridge sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Allbridge
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Allbridge sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Allbridge sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Allbridge sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Allbridge sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Allbridge (ABR)

¿Está llegando el Mercado bajista de Bitcoin? Observando el Mercado de Cripto en abril de 2025
¿Estamos al borde del mercado bajista de la criptomoneda (Bitcoin)?

FIGURE Token: Creando una nueva estrella de memes de Web3 para modelos 3D pintados a mano usando palabras clave
La moneda FIGURE proviene de las capacidades de generación de imágenes de ChatGPT, especialmente de su versión mejorada GPT-4o que trae tecnología de generación de modelos 3D de alta precisión.

Token BABY: Babilonia abre el activo principal de una nueva era de participación en Bitcoin
Este artículo profundizará en la funcionalidad del token $BABY, el valor central del proyecto Babilonia, y su potencial de inversión, ayudándole a comprender completamente este activo criptográfico altamente anticipado.

Cómo reclamar Parti Airdrop: Guía completa para abril de 2025
Aprenda cómo unirse al Airdrop de Parti 2025, verificar la elegibilidad, reclamar recompensas y maximizar beneficios en este evento Web3. ¡No te lo pierdas!

Token GUN: Revolucionando la Economía de los Juegos y Abriendo una Nueva Era para los Juegos de Cadena de Bloques AAA
El artículo presenta las ventajas técnicas de la cadena de bloques GUNZ, cómo el juego insignia Off The Grid remodela la experiencia del jugador, y los múltiples valores y aplicaciones del token GUN.

¿Qué noticias de precios de XRP habrá en 2025?
En 2025, el mercado XRP experimenta un importante punto de inflexión.