AlephiumChuyển đổi Alephium (ALPH) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ALPH/CNY: 1 ALPH ≈ ¥2.38 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Alephium Thị trường hôm nay

Alephium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALPH chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.38. Với nguồn cung lưu hành là 109,224,596.37 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của ALPH tính bằng CNY là ¥1,838,208,813.15. Trong 24h qua, giá của ALPH tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02743, biểu thị mức giảm -1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPH tính bằng CNY là ¥27.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03962.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang CNY

¥2.38-1.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang CNY là ¥2.38 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Alephium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlephiumALPH/USDT
Giao ngay
$0.3373
-0.98%

The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.3373, with a 24-hour trading change of -0.98%, ALPH/USDT Spot is $0.3373 and -0.98%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Alephium sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ALPH sang CNY

logo AlephiumSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ALPH
2.38CNY
2ALPH
4.77CNY
3ALPH
7.15CNY
4ALPH
9.54CNY
5ALPH
11.93CNY
6ALPH
14.31CNY
7ALPH
16.7CNY
8ALPH
19.08CNY
9ALPH
21.47CNY
10ALPH
23.86CNY
100ALPH
238.6CNY
500ALPH
1,193.04CNY
1000ALPH
2,386.09CNY
5000ALPH
11,930.48CNY
10000ALPH
23,860.97CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ALPH

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Alephium
1CNY
0.419ALPH
2CNY
0.8381ALPH
3CNY
1.25ALPH
4CNY
1.67ALPH
5CNY
2.09ALPH
6CNY
2.51ALPH
7CNY
2.93ALPH
8CNY
3.35ALPH
9CNY
3.77ALPH
10CNY
4.19ALPH
1000CNY
419.09ALPH
5000CNY
2,095.47ALPH
10000CNY
4,190.94ALPH
50000CNY
20,954.71ALPH
100000CNY
41,909.43ALPH

Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang CNY và CNY sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alephium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.34 USD, 1 ALPH = €0.3 EUR, 1 ALPH = ₹28.26 INR, 1 ALPH = Rp5,131.92 IDR, 1 ALPH = $0.46 CAD, 1 ALPH = £0.25 GBP, 1 ALPH = ฿11.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3
logo BTCBTC
0.0007556
logo ETHETH
0.03953
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
31.88
logo BNBBNB
0.1174
logo SOLSOL
0.4695
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
394.97
logo ADAADA
101.43
logo TRXTRX
287.51
logo STETHSTETH
0.03953
logo SMARTSMART
43,894.61
logo WBTCWBTC
0.0007586
logo SUISUI
23.87
logo LINKLINK
4.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alephium của bạn

01

Nhập số lượng ALPH của bạn

Nhập số lượng ALPH của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alephium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

Tìm hiểu thêm về Alephium (ALPH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.