Alchemix Thị trường hôm nay
Alchemix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALCX chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $59.76. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,019.2 ALCX, tổng vốn hóa thị trường của ALCX tính bằng HKD là $1,117,483,403.97. Trong 24h qua, giá của ALCX tính bằng HKD đã giảm $-1.23, biểu thị mức giảm -2.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALCX tính bằng HKD là $16,098.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $55.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALCX sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALCX sang HKD là $59.76 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -2.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALCX/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALCX/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Alchemix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $7.71 | -2.15% |
The real-time trading price of ALCX/USDT Spot is $7.71, with a 24-hour trading change of -2.15%, ALCX/USDT Spot is $7.71 and -2.15%, and ALCX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alchemix sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ALCX sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALCX | 59.76HKD |
2ALCX | 119.52HKD |
3ALCX | 179.28HKD |
4ALCX | 239.04HKD |
5ALCX | 298.8HKD |
6ALCX | 358.56HKD |
7ALCX | 418.32HKD |
8ALCX | 478.08HKD |
9ALCX | 537.84HKD |
10ALCX | 597.6HKD |
100ALCX | 5,976HKD |
500ALCX | 29,880.01HKD |
1000ALCX | 59,760.03HKD |
5000ALCX | 298,800.19HKD |
10000ALCX | 597,600.38HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ALCX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.01673ALCX |
2HKD | 0.03346ALCX |
3HKD | 0.0502ALCX |
4HKD | 0.06693ALCX |
5HKD | 0.08366ALCX |
6HKD | 0.1004ALCX |
7HKD | 0.1171ALCX |
8HKD | 0.1338ALCX |
9HKD | 0.1506ALCX |
10HKD | 0.1673ALCX |
10000HKD | 167.33ALCX |
50000HKD | 836.67ALCX |
100000HKD | 1,673.35ALCX |
500000HKD | 8,366.79ALCX |
1000000HKD | 16,733.59ALCX |
Bảng chuyển đổi số tiền ALCX sang HKD và HKD sang ALCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALCX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HKD sang ALCX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alchemix phổ biến
Alchemix | 1 ALCX |
---|---|
![]() | $7.67USD |
![]() | €6.87EUR |
![]() | ₹640.77INR |
![]() | Rp116,351.87IDR |
![]() | $10.4CAD |
![]() | £5.76GBP |
![]() | ฿252.98THB |
Alchemix | 1 ALCX |
---|---|
![]() | ₽708.77RUB |
![]() | R$41.72BRL |
![]() | د.إ28.17AED |
![]() | ₺261.8TRY |
![]() | ¥54.1CNY |
![]() | ¥1,104.49JPY |
![]() | $59.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALCX = $7.67 USD, 1 ALCX = €6.87 EUR, 1 ALCX = ₹640.77 INR, 1 ALCX = Rp116,351.87 IDR, 1 ALCX = $10.4 CAD, 1 ALCX = £5.76 GBP, 1 ALCX = ฿252.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
TON chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.07 |
![]() | 0.0008286 |
![]() | 0.04319 |
![]() | 64.23 |
![]() | 34.41 |
![]() | 0.1156 |
![]() | 64.13 |
![]() | 0.6117 |
![]() | 276.15 |
![]() | 443.4 |
![]() | 111.6 |
![]() | 0.04338 |
![]() | 57,970.47 |
![]() | 0.0008333 |
![]() | 7.13 |
![]() | 21.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alchemix của bạn
Nhập số lượng ALCX của bạn
Nhập số lượng ALCX của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alchemix hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alchemix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alchemix sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Alchemix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alchemix sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alchemix sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alchemix sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alchemix sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alchemix (ALCX)

الجنون بشأن عملة GHIBLI: عملة ميم SOL Chain والتأثير الاجتماعي لنمط جيبلي
بحلول نهاية مارس 2025، انتشرت الصور المولدة بواسطة الذكاء الاصطناعي بأسلوب استوديو غيبلي على وسائل التواصل الاجتماعي، مما أدى إلى ظهور عملة GHIBLI على سلسلة SOL.

العبقرية ميم كراز: اصطدام أسلوب هاياو ميازاكي والعملات الرقمية
في نهاية مارس، شهد سوق العملات الرقمية هوسًا غير مسبوق بميم ميازاكي.

1SOS Token: الأصل الأساسي لنظام تبادل سولانا الذكي للبيئة المالية اللامركزية
يجمع Solana Swap بين الأداء العالي لسلسلة كتل Solana وذكاء نماذج DeepMind لتوفير منصة تبادل للأصول الرقمية فعالة ومنخفضة التكلفة.

B3: Leader Of The مجال العملات الرقمية Game Ecosystem In 2025
B3 تقود ثورة الألعاب على البلوكشين، وتخلق نظام بيئي للألعاب المفتوحة.

الارتفاع الصاروخي لعملة CKP: الحصان الأسود في بيئة PancakeSwap لعام 2025
يوضح الفندق تفاصيل مبدأ تشغيل Cakepie SubDAO، ومزايا آلية veCAKE، وكيف أصبح CKP ملك عوائد ديفي.

عملة ALE: ثورة عالم متلاحق مدفوعة بمشروع Ailey الذكاء الاصطناعي
يحلل المقال ارتفاع Ailey، نجمة افتراضية مدفوعة بالذكاء الاصطناعي، وكيف تخلق تقنية SLM تجارب فردية للغاية، وتطبيقها الواسع من الألعاب إلى الواقع.