Adventure GoldChuyển đổi Adventure Gold (AGLD) sang Euro (EUR)

AGLD/EUR: 1 AGLD ≈ €0.7594 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Adventure Gold Thị trường hôm nay

Adventure Gold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AGLD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7594. Với nguồn cung lưu hành là 92,810,001 AGLD, tổng vốn hóa thị trường của AGLD tính bằng EUR là €63,147,481.4. Trong 24h qua, giá của AGLD tính bằng EUR đã giảm €-0.01499, biểu thị mức giảm -1.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGLD tính bằng EUR là €6.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1865.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGLD sang EUR

0.7594-1.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGLD sang EUR là €0.7594 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGLD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGLD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Adventure Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Adventure GoldAGLD/USDT
Giao ngay
$0.846
-1.52%
logo Adventure GoldAGLD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.8481
-1.69%

The real-time trading price of AGLD/USDT Spot is $0.846, with a 24-hour trading change of -1.52%, AGLD/USDT Spot is $0.846 and -1.52%, and AGLD/USDT Perpetual is $0.8481 and -1.69%.

Bảng chuyển đổi Adventure Gold sang Euro

Bảng chuyển đổi AGLD sang EUR

logo Adventure GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AGLD
0.76EUR
2AGLD
1.52EUR
3AGLD
2.28EUR
4AGLD
3.04EUR
5AGLD
3.81EUR
6AGLD
4.57EUR
7AGLD
5.33EUR
8AGLD
6.09EUR
9AGLD
6.86EUR
10AGLD
7.62EUR
1000AGLD
762.32EUR
5000AGLD
3,811.6EUR
10000AGLD
7,623.21EUR
50000AGLD
38,116.06EUR
100000AGLD
76,232.13EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AGLD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Adventure Gold
1EUR
1.31AGLD
2EUR
2.62AGLD
3EUR
3.93AGLD
4EUR
5.24AGLD
5EUR
6.55AGLD
6EUR
7.87AGLD
7EUR
9.18AGLD
8EUR
10.49AGLD
9EUR
11.8AGLD
10EUR
13.11AGLD
100EUR
131.17AGLD
500EUR
655.89AGLD
1000EUR
1,311.78AGLD
5000EUR
6,558.91AGLD
10000EUR
13,117.82AGLD

Bảng chuyển đổi số tiền AGLD sang EUR và EUR sang AGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AGLD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adventure Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGLD = $0.85 USD, 1 AGLD = €0.76 EUR, 1 AGLD = ₹70.82 INR, 1 AGLD = Rp12,859.38 IDR, 1 AGLD = $1.15 CAD, 1 AGLD = £0.64 GBP, 1 AGLD = ฿27.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.11
logo BTCBTC
0.005895
logo ETHETH
0.3121
logo USDTUSDT
557.79
logo XRPXRP
243.28
logo BNBBNB
0.9235
logo SOLSOL
3.78
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,125.54
logo ADAADA
792.75
logo TRXTRX
2,252.57
logo STETHSTETH
0.3128
logo SMARTSMART
383,309.06
logo WBTCWBTC
0.005892
logo SUISUI
154.85
logo LINKLINK
37.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Adventure Gold của bạn

01

Nhập số lượng AGLD của bạn

Nhập số lượng AGLD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adventure Gold hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adventure Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adventure Gold sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Adventure Gold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adventure Gold sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adventure Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Adventure Gold (AGLD)

Tìm hiểu thêm về Adventure Gold (AGLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.