ACryptoS Thị trường hôm nay
ACryptoS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ACS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.15. Với nguồn cung lưu hành là 0 ACS, tổng vốn hóa thị trường của ACS tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ACS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001028, biểu thị mức giảm -1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACS tính bằng CNY là ¥5.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACS sang CNY là ¥1.15 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ACryptoS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001082 | -4.24% |
The real-time trading price of ACS/USDT Spot is $0.001082, with a 24-hour trading change of -4.24%, ACS/USDT Spot is $0.001082 and -4.24%, and ACS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ACryptoS sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ACS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACS | 1.15CNY |
2ACS | 2.3CNY |
3ACS | 3.45CNY |
4ACS | 4.6CNY |
5ACS | 5.75CNY |
6ACS | 6.9CNY |
7ACS | 8.05CNY |
8ACS | 9.2CNY |
9ACS | 10.35CNY |
10ACS | 11.5CNY |
100ACS | 115.09CNY |
500ACS | 575.47CNY |
1000ACS | 1,150.95CNY |
5000ACS | 5,754.77CNY |
10000ACS | 11,509.55CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ACS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.8688ACS |
2CNY | 1.73ACS |
3CNY | 2.6ACS |
4CNY | 3.47ACS |
5CNY | 4.34ACS |
6CNY | 5.21ACS |
7CNY | 6.08ACS |
8CNY | 6.95ACS |
9CNY | 7.81ACS |
10CNY | 8.68ACS |
1000CNY | 868.84ACS |
5000CNY | 4,344.21ACS |
10000CNY | 8,688.43ACS |
50000CNY | 43,442.17ACS |
100000CNY | 86,884.34ACS |
Bảng chuyển đổi số tiền ACS sang CNY và CNY sang ACS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ACS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ACS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ACryptoS phổ biến
ACryptoS | 1 ACS |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹13.63INR |
![]() | Rp2,475.43IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.38THB |
ACryptoS | 1 ACS |
---|---|
![]() | ₽15.08RUB |
![]() | R$0.89BRL |
![]() | د.إ0.6AED |
![]() | ₺5.57TRY |
![]() | ¥1.15CNY |
![]() | ¥23.5JPY |
![]() | $1.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACS = $0.16 USD, 1 ACS = €0.15 EUR, 1 ACS = ₹13.63 INR, 1 ACS = Rp2,475.43 IDR, 1 ACS = $0.22 CAD, 1 ACS = £0.12 GBP, 1 ACS = ฿5.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.4 |
![]() | 0.0009184 |
![]() | 0.04784 |
![]() | 70.94 |
![]() | 38.67 |
![]() | 0.1274 |
![]() | 70.81 |
![]() | 0.6719 |
![]() | 306.27 |
![]() | 496.46 |
![]() | 125.64 |
![]() | 0.04797 |
![]() | 0.0009209 |
![]() | 65,096.24 |
![]() | 7.87 |
![]() | 23.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ACryptoS của bạn
Nhập số lượng ACS của bạn
Nhập số lượng ACS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ACryptoS hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ACryptoS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ACryptoS sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ACryptoS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ACryptoS sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ACryptoS sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ACryptoS sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ACryptoS sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ACryptoS (ACS)

Помешкання GHIBLI: SOL Chain Meme Coin та соціальний вплив стилю Ghibli
Концом березня 2025 року штучні зображення у стилі Studio Ghibli стали вірусними в соціальних мережах, що призвело до появи токену GHIBLI на ланцюзі SOL.

Манія Міязакі Мем: Зіткнення стилю Хаяо Міязакі та криптовалюти
У кінці березня крипторинок побачив небачену хвилю мемів Міязакі.

1SOS Токен: Основний актив інтелектуальної екосистеми DeFi Solana Swap
Solana Swap поєднує високу продуктивність блокчейну Solana та інтелект моделей DeepMind, щоб забезпечити ефективну та низькозатратну платформу обміну цифровими активами.

B3: Лідер екосистеми гри Крипто у 2025 році
B3 очолює революцію в галузі блокчейн-ігор, створюючи відкриту геймінгову екосистему.

Метеоричний підйом токена CKP: темний кінь екосистеми PancakeSwap на 2025 рік
Стаття деталізує принцип роботи Cakepie SubDAO, переваги механізму veCAKE та те, як CKP став королем доходності DeFi.

TAT Токен: Революція штучного інтелекту агента в створенні відео у Web3 у 2025 році
За допомогою технології блокчейн, що захищає права творців, токен TAT стимулює інновації та участь спільноти.