ABBC Coin Thị trường hôm nay
ABBC Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ABBC chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.008835. Với nguồn cung lưu hành là 905,304,095.68 ABBC, tổng vốn hóa thị trường của ABBC tính bằng HKD là $62,321,592.42. Trong 24h qua, giá của ABBC tính bằng HKD đã giảm $-0.001268, biểu thị mức giảm -13.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABBC tính bằng HKD là $12.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.005455.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABBC sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABBC sang HKD là $0.008835 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -13.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABBC/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABBC/HKD trong ngày qua.
Giao dịch ABBC Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001074 | -17.82% |
The real-time trading price of ABBC/USDT Spot is $0.001074, with a 24-hour trading change of -17.82%, ABBC/USDT Spot is $0.001074 and -17.82%, and ABBC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ABBC Coin sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ABBC sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ABBC | 0HKD |
2ABBC | 0.01HKD |
3ABBC | 0.02HKD |
4ABBC | 0.03HKD |
5ABBC | 0.04HKD |
6ABBC | 0.05HKD |
7ABBC | 0.06HKD |
8ABBC | 0.07HKD |
9ABBC | 0.07HKD |
10ABBC | 0.08HKD |
100000ABBC | 883.54HKD |
500000ABBC | 4,417.72HKD |
1000000ABBC | 8,835.44HKD |
5000000ABBC | 44,177.23HKD |
10000000ABBC | 88,354.47HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ABBC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 113.18ABBC |
2HKD | 226.36ABBC |
3HKD | 339.54ABBC |
4HKD | 452.72ABBC |
5HKD | 565.9ABBC |
6HKD | 679.08ABBC |
7HKD | 792.26ABBC |
8HKD | 905.44ABBC |
9HKD | 1,018.62ABBC |
10HKD | 1,131.8ABBC |
100HKD | 11,318.04ABBC |
500HKD | 56,590.22ABBC |
1000HKD | 113,180.45ABBC |
5000HKD | 565,902.28ABBC |
10000HKD | 1,131,804.57ABBC |
Bảng chuyển đổi số tiền ABBC sang HKD và HKD sang ABBC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ABBC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang ABBC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ABBC Coin phổ biến
ABBC Coin | 1 ABBC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp17.2IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
ABBC Coin | 1 ABBC |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABBC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABBC = $0 USD, 1 ABBC = €0 EUR, 1 ABBC = ₹0.09 INR, 1 ABBC = Rp17.2 IDR, 1 ABBC = $0 CAD, 1 ABBC = £0 GBP, 1 ABBC = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.72 |
![]() | 0.0006839 |
![]() | 0.03572 |
![]() | 64.17 |
![]() | 28.65 |
![]() | 0.1057 |
![]() | 0.4238 |
![]() | 64.19 |
![]() | 358.2 |
![]() | 90.9 |
![]() | 261.3 |
![]() | 0.03577 |
![]() | 40,188.7 |
![]() | 0.000684 |
![]() | 21.75 |
![]() | 4.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ABBC Coin của bạn
Nhập số lượng ABBC của bạn
Nhập số lượng ABBC của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ABBC Coin hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ABBC Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ABBC Coin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ABBC Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ABBC Coin sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ABBC Coin sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ABBC Coin sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ABBC Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ABBC Coin (ABBC)

BANK Token: Mengubah Definisi Tabungan dan Pendapatan Terenkripsi
Token BANK adalah token governance asli dari protokol Lorenzo, beroperasi pada jaringan blockchain yang efisien, bertujuan untuk memperbarui infrastruktur keuangan terdesentralisasi

DOPE Coin: Kenaikan dan Pengaruh Kripto
Revolusi Kripto untuk Departemen Propaganda Global

Prediksi Harga BONK Coin untuk Tahun 2025
BONK adalah koin meme pertama dalam ekosistem Solana.

TUT Token: Sebuah Proyek Kripto yang Berkembang yang Menggabungkan Robot AI
Jelajahi kenaikan yang menakjubkan dari token TUT

Apakah Pasar Kripto Akan Pulih? Pandangan Mendalam untuk Tahun 2025
Bitcoin tetap berada di sekitar $85,000, sementara Ethereum memimpin altcoin menuju kehancuran total.

Insiden token Base sekali lagi berfungsi sebagai peringatan bagi pasar kripto
Acara token Base menunjukkan dampak fluktuasi pasar dan kekuatan komunitas, dengan menekankan pentingnya transparansi dan manajemen risiko untuk proyek-proyek kripto.