MENZY Token Markets today
MENZY Token is declining compared to yesterday.
The current price of MNZ converted to Euro (EUR) is €0.0000433. With a circulating supply of 73,100,000 MNZ, the total market capitalization of MNZ in EUR is €2,836.24. Over the past 24 hours, the price of MNZ in EUR decreased by €-0.0000004907, representing a decline of -1.12%. Historically, the all-time high price of MNZ in EUR was €0.01694, while the all-time low price was €0.00003585.
1MNZ to EUR Conversion Price Chart
As of Invalid Date, the exchange rate of 1 MNZ to EUR was €0.0000433 EUR, with a change of -1.12% in the past 24 hours (--) to (--),Gate.io's The MNZ/EUR price chart page shows the historical change data of 1 MNZ/EUR over the past day.
Trade MENZY Token
Currency | Price | 24H Change | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $0.00004836 | -1.12% |
The real-time trading price of MNZ/USDT Spot is $0.00004836, with a 24-hour trading change of -1.12%, MNZ/USDT Spot is $0.00004836 and -1.12%, and MNZ/USDT Perpetual is $ and 0%.
MENZY Token to Euro Conversion Tables
MNZ to EUR Conversion Tables
![]() | Converted To ![]() |
---|---|
1MNZ | 0EUR |
2MNZ | 0EUR |
3MNZ | 0EUR |
4MNZ | 0EUR |
5MNZ | 0EUR |
6MNZ | 0EUR |
7MNZ | 0EUR |
8MNZ | 0EUR |
9MNZ | 0EUR |
10MNZ | 0EUR |
10000000MNZ | 433.07EUR |
50000000MNZ | 2,165.39EUR |
100000000MNZ | 4,330.78EUR |
500000000MNZ | 21,653.9EUR |
1000000000MNZ | 43,307.8EUR |
EUR to MNZ Conversion Tables
![]() | Converted To ![]() |
---|---|
1EUR | 23,090.52MNZ |
2EUR | 46,181.05MNZ |
3EUR | 69,271.57MNZ |
4EUR | 92,362.1MNZ |
5EUR | 115,452.62MNZ |
6EUR | 138,543.15MNZ |
7EUR | 161,633.67MNZ |
8EUR | 184,724.2MNZ |
9EUR | 207,814.72MNZ |
10EUR | 230,905.25MNZ |
100EUR | 2,309,052.55MNZ |
500EUR | 11,545,262.76MNZ |
1000EUR | 23,090,525.52MNZ |
5000EUR | 115,452,627.63MNZ |
10000EUR | 230,905,255.27MNZ |
The above MNZ to EUR and EUR to MNZ amount conversion tables show the conversion relationship and specific values from 1 to 1000000000 MNZ to EUR, and the conversion relationship and specific values from 1 to 10000 EUR to MNZ, which is convenient for users to search and view.
Popular 1MENZY Token Conversions
MENZY Token | 1 MNZ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.73IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
MENZY Token | 1 MNZ |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
The above table illustrates the detailed price conversion relationship between 1 MNZ and other popular currencies, including but limited to 1 MNZ = $0 USD, 1 MNZ = €0 EUR, 1 MNZ = ₹0 INR, 1 MNZ = Rp0.73 IDR, 1 MNZ = $0 CAD, 1 MNZ = £0 GBP, 1 MNZ = ฿0 THB, etc.
Popular Pairs
BTC to EUR
ETH to EUR
XRP to EUR
USDT to EUR
BNB to EUR
SOL to EUR
USDC to EUR
DOGE to EUR
ADA to EUR
TRX to EUR
STETH to EUR
WBTC to EUR
SUI to EUR
LINK to EUR
AVAX to EUR
The above table lists the popular currency conversion pairs, which is convenient for you to find the conversion results of the corresponding currencies, including BTC to EUR, ETH to EUR, USDT to EUR, BNB to EUR, SOL to EUR, etc.
Exchange Rates for Popular Cryptocurrencies

![]() | 25.75 |
![]() | 0.005389 |
![]() | 0.2156 |
![]() | 218.69 |
![]() | 558.07 |
![]() | 0.8582 |
![]() | 3.16 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,400.73 |
![]() | 700.77 |
![]() | 2,020.04 |
![]() | 0.2153 |
![]() | 0.005395 |
![]() | 141.74 |
![]() | 32.74 |
![]() | 22.15 |
The above table provides you with the function of exchanging any amount of Euro against popular currencies, including EUR to GT, EUR to USDT, EUR to BTC, EUR to ETH, EUR to USBT, EUR to PEPE, EUR to EIGEN, EUR to OG, etc.
Input your MENZY Token amount
Input your MNZ amount
Input your MNZ amount
Choose Euro
Click on the drop-downs to select Euro or the currencies you wish to convert between.
That's it
Our currency exchange converter will display the current MENZY Token price in Euro or click refresh to get the latest price. Learn how to buy MENZY Token.
The above steps explain to you how to convert MENZY Token to EUR in three steps for your convenience.
How to Buy MENZY Token Video
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.What is a MENZY Token to Euro (EUR) converter?
2.How often is the exchange rate for MENZY Token to Euro updated on this page?
3.What factors affect the MENZY Token to Euro exchange rate?
4.Can I convert MENZY Token to other currencies besides Euro?
5.Can I convert other cryptocurrencies to Euro (EUR)?
Latest News Related to MENZY Token (MNZ)

Khám phá cách khám phá blockchain TRON với Tronscan
Trong thời kỳ phát triển nhanh chóng của tiền điện tử và công nghệ blockchain, Tronscan, là trình duyệt blockchain chính thức của mạng TRON

Máy tính Bitcoin: Mở khóa công cụ thông minh cho việc đầu tư Bitcoin
Máy tính Bitcoin là một công cụ trực tuyến hoặc ứng dụng được thiết kế để giúp người dùng tính toán dữ liệu tài chính liên quan đến Bitcoin

Một Bài Đánh Giá Về Triển Vọng Đầu Tư Của ETF Solana vào năm 2025
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ blockchain Solana, sự quan tâm của các nhà đầu tư đối với ETF Solana tiếp tục tăng.

GateToken (GT) Đốt 1,542,910.7518074 Token trong Q1 2025, Ổn định và Tăng giá trị Lâu dài
Token Gate (GT) Đốt 1,542,910.7518074 Token trong Q1 2025

Bài viết Đánh giá Giá trị và Triển vọng Phát triển của Tiền điện tử Pi
Các Tài sản Tiền điện tử Pi, với mô hình đào tiền di động đổi mới và cơ sở người dùng khổng lồ, đang nổi lên trong lĩnh vực của các loại tiền điện tử.

Làm thế nào để đánh giá tiềm năng đầu tư của tiền điện tử HBAR vào năm 2025?
So với các tài sản tiền điện tử khác, những lợi thế độc đáo của HBAR đáng kinh ngạc.