Wormhole 今日の市場
Wormholeは昨日に比べ上昇しています。
WormholeをEuro(EUR)に換算した現在の価格は€0.06647です。4,530,285,000 Wの流通供給量に基づくと、EURでのWormholeの総時価総額は€269,804,073.75です。過去24時間で、 EURでの Wormhole の価格は €0.003422上昇し、 +5.39%の成長率を示しています。過去において、EURでのWormholeの史上最高価格は€1.6、史上最低価格は€0.05939でした。
1WからEURへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 WからEURへの為替レートは€0.06647 EURであり、過去24時間で+5.39%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのW/EURの価格チャートページには、過去1日における1 W/EURの履歴変化データが表示されています。
Wormhole 取引
W/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.0747であり、過去24時間の取引変化率は7.62%です。W/USDT現物価格は$0.0747と7.62%、W/USDT永久契約価格は$0.07472と8.6%です。
Wormhole から Euro への為替レートの換算表
W から EUR への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1W | 0.06EUR |
2W | 0.13EUR |
3W | 0.2EUR |
4W | 0.26EUR |
5W | 0.33EUR |
6W | 0.4EUR |
7W | 0.47EUR |
8W | 0.53EUR |
9W | 0.6EUR |
10W | 0.67EUR |
10000W | 674.61EUR |
50000W | 3,373.06EUR |
100000W | 6,746.12EUR |
500000W | 33,730.63EUR |
1000000W | 67,461.27EUR |
EUR から W への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1EUR | 14.82W |
2EUR | 29.64W |
3EUR | 44.46W |
4EUR | 59.29W |
5EUR | 74.11W |
6EUR | 88.93W |
7EUR | 103.76W |
8EUR | 118.58W |
9EUR | 133.4W |
10EUR | 148.23W |
100EUR | 1,482.33W |
500EUR | 7,411.66W |
1000EUR | 14,823.32W |
5000EUR | 74,116.6W |
10000EUR | 148,233.2W |
上記のWからEURおよびEURからWの金額変換表は、1から1000000、WからEURへの変換関係と具体的な値、および1から10000、EURからWへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Wormhole から変換
上記の表は、1 Wと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 W = $0.07 USD、1 W = €0.07 EUR、1 W = ₹6.2 INR、1 W = Rp1,125.59 IDR、1 W = $0.1 CAD、1 W = £0.06 GBP、1 W = ฿2.45 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から EURへ
ETH から EURへ
USDT から EURへ
XRP から EURへ
BNB から EURへ
SOL から EURへ
USDC から EURへ
DOGE から EURへ
TRX から EURへ
ADA から EURへ
STETH から EURへ
WBTC から EURへ
SMART から EURへ
LEO から EURへ
LINK から EURへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからEUR、ETHからEUR、USDTからEUR、BNBからEUR、SOLからEURなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 25.49 |
![]() | 0.006777 |
![]() | 0.3389 |
![]() | 558.3 |
![]() | 274.41 |
![]() | 0.961 |
![]() | 4.71 |
![]() | 557.93 |
![]() | 3,500.58 |
![]() | 893.95 |
![]() | 2,341.8 |
![]() | 0.3368 |
![]() | 0.006751 |
![]() | 501,886.69 |
![]() | 59.47 |
![]() | 44.11 |
上記の表は、Euroを主要通貨と交換する機能を提供しており、EURからGT、EURからUSDT、EURからBTC、EURからETH、EURからUSBT、EURからPEPE、EURからEIGEN、EURからOGなどが含まれます。
Wormholeの数量を入力してください。
Wの数量を入力してください。
Wの数量を入力してください。
Euroを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Euroまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、WormholeをEURに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
Wormholeの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.Wormhole から Euro (EUR) への変換とは?
2.このページでの、Wormhole から Euro への為替レートの更新頻度は?
3.Wormhole から Euro への為替レートに影響を与える要因は?
4.Wormholeを Euro以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をEuro (EUR)に交換できますか?
Wormhole (W)に関連する最新ニュース

WAL Token: Một Sự Thay Đổi Cách Mạng trong Lưu Trữ Dữ Liệu Phi Tập Trung
Walrus is a decentralized data storage network for storing data and rich media content, such as large text files, videos, images, and audio. With its innovative encoding algorithms, Walrus allows fast data writing and reading and the deletion of unnecessary data.

TAT Token: Cuộc cách mạng của AI Agent trong việc tạo video Web3 vào năm 2025
Với công nghệ blockchain bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo, Token TAT khuyến khích sự đổi mới và sự tham gia của cộng đồng.

Nghiên cứu Web3 hàng tuần
Vốn hóa thị trường của tiền điện tử đã giảm đi 610 tỷ đô la trong năm nay.

PAAL AI: Cách mạng hóa Phát triển Web3 vào năm 2025
PAAL AI biến đổi Web3 với trí tuệ nhân tạo phi tập trung, tích hợp blockchain và nền kinh tế token sáng tạo.

Giá TOKEN WAL và Phần thưởng Staking vào năm 2025: Một Phân tích thị trường
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của token WAL, phần thưởng staking, các trường hợp sử dụng Web3, phân tích thị trường và dự đoán giá vào năm 2025 cho các nhà đầu tư DeFi và blockchain.

Giá Token Wizz và Phần Thưởng Staking: Phân Tích Thị Trường Năm 2025
Khám phá tiềm năng Wizz Tokens 2025: sự tăng giá, phần thưởng Staking, tác động của Web3, chiến lược đầu tư, và các trường hợp sử dụng.