Portion 今日の市場
Portionは昨日に比べ下落しています。
PRTをUS Dollar(USD)に換算した現在の価格は$0.0001667です。流通供給量が167,098,000 PRTの場合、USDにおけるPRTの総市場価値は$27,858.57です。過去24時間で、PRTのUSDにおける価格は$0下がり、減少率は0%を示しています。過去において、USDでのPRTの史上最高価格は$0.2465、史上最低価格は$0.00009986でした。
1PRTからUSDへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 PRTからUSDへの為替レートは$0.0001667 USDであり、過去24時間で0%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのPRT/USDの価格チャートページには、過去1日における1 PRT/USDの履歴変化データが表示されています。
Portion 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $0.0000788 | -27.83% |
PRT/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.0000788であり、過去24時間の取引変化率は-27.83%です。PRT/USDT現物価格は$0.0000788と-27.83%、PRT/USDT永久契約価格は$と0%です。
Portion から US Dollar への為替レートの換算表
PRT から USD への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1PRT | 0USD |
2PRT | 0USD |
3PRT | 0USD |
4PRT | 0USD |
5PRT | 0USD |
6PRT | 0USD |
7PRT | 0USD |
8PRT | 0USD |
9PRT | 0USD |
10PRT | 0USD |
1000000PRT | 166.72USD |
5000000PRT | 833.6USD |
10000000PRT | 1,667.2USD |
50000000PRT | 8,336USD |
100000000PRT | 16,672USD |
USD から PRT への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1USD | 5,998.08PRT |
2USD | 11,996.16PRT |
3USD | 17,994.24PRT |
4USD | 23,992.32PRT |
5USD | 29,990.4PRT |
6USD | 35,988.48PRT |
7USD | 41,986.56PRT |
8USD | 47,984.64PRT |
9USD | 53,982.72PRT |
10USD | 59,980.8PRT |
100USD | 599,808.06PRT |
500USD | 2,999,040.3PRT |
1000USD | 5,998,080.61PRT |
5000USD | 29,990,403.07PRT |
10000USD | 59,980,806.14PRT |
上記のPRTからUSDおよびUSDからPRTの金額変換表は、1から100000000、PRTからUSDへの変換関係と具体的な値、および1から10000、USDからPRTへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Portion から変換
Portion | 1 PRT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.53IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Portion | 1 PRT |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
上記の表は、1 PRTと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 PRT = $0 USD、1 PRT = €0 EUR、1 PRT = ₹0.01 INR、1 PRT = Rp2.53 IDR、1 PRT = $0 CAD、1 PRT = £0 GBP、1 PRT = ฿0.01 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から USDへ
ETH から USDへ
USDT から USDへ
XRP から USDへ
BNB から USDへ
SOL から USDへ
USDC から USDへ
DOGE から USDへ
ADA から USDへ
TRX から USDへ
STETH から USDへ
SMART から USDへ
WBTC から USDへ
SUI から USDへ
LINK から USDへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからUSD、ETHからUSD、USDTからUSD、BNBからUSD、SOLからUSDなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 21.4 |
![]() | 0.005341 |
![]() | 0.2815 |
![]() | 499.85 |
![]() | 227.69 |
![]() | 0.8225 |
![]() | 3.26 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,755.88 |
![]() | 695.41 |
![]() | 2,053.38 |
![]() | 0.2823 |
![]() | 334,672.02 |
![]() | 0.005344 |
![]() | 138.87 |
![]() | 32.8 |
上記の表は、US Dollarを主要通貨と交換する機能を提供しており、USDからGT、USDからUSDT、USDからBTC、USDからETH、USDからUSBT、USDからPEPE、USDからEIGEN、USDからOGなどが含まれます。
Portionの数量を入力してください。
PRTの数量を入力してください。
PRTの数量を入力してください。
US Dollarを選択します。
ドロップダウンをクリックして、US Dollarまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、PortionをUSDに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
Portionの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.Portion から US Dollar (USD) への変換とは?
2.このページでの、Portion から US Dollar への為替レートの更新頻度は?
3.Portion から US Dollar への為替レートに影響を与える要因は?
4.Portionを US Dollar以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をUS Dollar (USD)に交換できますか?
Portion (PRT)に関連する最新ニュース

Đồng tiền GNOCCHI: Một loại tiền điện tử lấy cảm hứng từ Shiba Inu đang gây sóng trong thế giới tiền điện tử
Bài viết này sẽ phân tích triển vọng đầu tư của token GNOCCHI một cách sâu sắc và khám phá vị trí của nó trên thị trường tiền điện tử MEME vào năm 2025.

TIME Token: Ngôi sao sáng của làn sóng đồng xu Meme Solana năm 2025
TIME Token là một đồng tiền meme dựa trên chuỗi khối Solana, được ra mắt bởi Raydium Protocol LaunchLab vào năm 2024

Phân tích sâu về diễn văn của Chủ tịch Fed Powell và tác động của nó đối với thị trường Tiền điện tử
Vào ngày 16 tháng 4 năm 2025, Jerome Powell, Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FED), đã phát biểu với chủ đề "Triển vọng kinh tế" tại Câu lạc bộ Kinh tế Chicago.

Token DAR: Ngôi sao tiềm năng của sự kết hợp AI và Tài sản tiền điện tử vào năm 2025
DARK Token là một loại tiền điện tử dựa trên blockchain Solana, hỗ trợ hệ sinh thái MCP được thúc đẩy bởi Môi trường Thực thi Đáng tin cậy (TEEs).

Ripple nhập RWA: Ripple bảo đảm giấy phép môi giới Mỹ
Sự mã hóa của Tài sản Thế giới Thực (RWA) là quá trình biến đổi tài sản truyền thống (như trái phiếu, bất động sản, quỹ, v.v.) thành tài sản số thông qua công nghệ blockchain.

TOKEN BANK: Định nghĩa lại Tiết kiệm và Lợi nhuận Mã hóa
TOKEN BANK là mã thông báo quản trị bản địa của giao thức Lorenzo, hoạt động trên một mạng lưới blockchain hiệu quả, nhằm mục tiêu tái định hình cơ sở hạ tầng của tài chính phi tập trung