HMX 今日の市場
HMXは昨日に比べ下落しています。
HMXをUnited Arab Emirates Dirham(AED)に換算した現在の価格はد.إ2.07です。流通供給量が3,926,968.18 HMXの場合、AEDにおけるHMXの総市場価値はد.إ29,903,489.17です。過去24時間で、HMXのAEDにおける価格はد.إ-0.009176下がり、減少率は-0.44%を示しています。過去において、AEDでのHMXの史上最高価格はد.إ43.7、史上最低価格はد.إ0.9401でした。
1HMXからAEDへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 HMXからAEDへの為替レートはد.إ2.07 AEDであり、過去24時間で-0.44%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのHMX/AEDの価格チャートページには、過去1日における1 HMX/AEDの履歴変化データが表示されています。
HMX 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $0.5654 | -0.21% |
HMX/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.5654であり、過去24時間の取引変化率は-0.21%です。HMX/USDT現物価格は$0.5654と-0.21%、HMX/USDT永久契約価格は$と0%です。
HMX から United Arab Emirates Dirham への為替レートの換算表
HMX から AED への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1HMX | 2.07AED |
2HMX | 4.14AED |
3HMX | 6.22AED |
4HMX | 8.29AED |
5HMX | 10.36AED |
6HMX | 12.44AED |
7HMX | 14.51AED |
8HMX | 16.58AED |
9HMX | 18.66AED |
10HMX | 20.73AED |
100HMX | 207.34AED |
500HMX | 1,036.74AED |
1000HMX | 2,073.49AED |
5000HMX | 10,367.46AED |
10000HMX | 20,734.93AED |
AED から HMX への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1AED | 0.4822HMX |
2AED | 0.9645HMX |
3AED | 1.44HMX |
4AED | 1.92HMX |
5AED | 2.41HMX |
6AED | 2.89HMX |
7AED | 3.37HMX |
8AED | 3.85HMX |
9AED | 4.34HMX |
10AED | 4.82HMX |
1000AED | 482.27HMX |
5000AED | 2,411.38HMX |
10000AED | 4,822.77HMX |
50000AED | 24,113.89HMX |
100000AED | 48,227.78HMX |
上記のHMXからAEDおよびAEDからHMXの金額変換表は、1から10000、HMXからAEDへの変換関係と具体的な値、および1から100000、AEDからHMXへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1HMX から変換
HMX | 1 HMX |
---|---|
![]() | $0.56USD |
![]() | €0.51EUR |
![]() | ₹47.17INR |
![]() | Rp8,564.83IDR |
![]() | $0.77CAD |
![]() | £0.42GBP |
![]() | ฿18.62THB |
HMX | 1 HMX |
---|---|
![]() | ₽52.17RUB |
![]() | R$3.07BRL |
![]() | د.إ2.07AED |
![]() | ₺19.27TRY |
![]() | ¥3.98CNY |
![]() | ¥81.3JPY |
![]() | $4.4HKD |
上記の表は、1 HMXと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 HMX = $0.56 USD、1 HMX = €0.51 EUR、1 HMX = ₹47.17 INR、1 HMX = Rp8,564.83 IDR、1 HMX = $0.77 CAD、1 HMX = £0.42 GBP、1 HMX = ฿18.62 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から AEDへ
ETH から AEDへ
USDT から AEDへ
XRP から AEDへ
BNB から AEDへ
SOL から AEDへ
USDC から AEDへ
DOGE から AEDへ
ADA から AEDへ
TRX から AEDへ
STETH から AEDへ
SMART から AEDへ
WBTC から AEDへ
SUI から AEDへ
LINK から AEDへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからAED、ETHからAED、USDTからAED、BNBからAED、SOLからAEDなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 5.8 |
![]() | 0.001428 |
![]() | 0.07524 |
![]() | 136.04 |
![]() | 61.54 |
![]() | 0.2241 |
![]() | 0.8874 |
![]() | 136.24 |
![]() | 736.68 |
![]() | 187.91 |
![]() | 558.85 |
![]() | 0.07548 |
![]() | 97,456.72 |
![]() | 0.00143 |
![]() | 37.17 |
![]() | 8.99 |
上記の表は、United Arab Emirates Dirhamを主要通貨と交換する機能を提供しており、AEDからGT、AEDからUSDT、AEDからBTC、AEDからETH、AEDからUSBT、AEDからPEPE、AEDからEIGEN、AEDからOGなどが含まれます。
HMXの数量を入力してください。
HMXの数量を入力してください。
HMXの数量を入力してください。
United Arab Emirates Dirhamを選択します。
ドロップダウンをクリックして、United Arab Emirates Dirhamまたは変換したい通貨を選択します。
以上です
当社の通貨交換コンバーターは、HMXの現在のUnited Arab Emirates Dirhamでの価格を表示するか、リフレッシュをクリックして最新の価格を取得します。HMXの購入方法を学ぶ。
上記のステップは、HMXをAEDに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
HMXの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.HMX から United Arab Emirates Dirham (AED) への変換とは?
2.このページでの、HMX から United Arab Emirates Dirham への為替レートの更新頻度は?
3.HMX から United Arab Emirates Dirham への為替レートに影響を与える要因は?
4.HMXを United Arab Emirates Dirham以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をUnited Arab Emirates Dirham (AED)に交換できますか?
HMX (HMX)に関連する最新ニュース

Hiệu suất giá CRO như thế nào? Triển vọng phát triển của CRO có đáng kỳ vọng không?
Đến năm 2025, với sự tăng trưởng của người dùng nền tảng, sâu rộng của ứng dụng DeFi, và mở rộng các kịch bản thanh toán, CRO được dự kiến sẽ đạt được sự tăng trưởng ổn định.

Token LAIR: Dự án hàng đầu về Thanh khoản Cross-Chain Restaking
Token LAIR là một lực lượng cách mạng trong việc tái đầu tư thanh khoản qua các chuỗi khác nhau

Token CETUS: Khám phá ngôi sao tương lai của Tài chính phi tập trung
Trong lĩnh vực Tài chính phi tập trung (DeFi) đang phát triển nhanh chóng, token CETUS đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư toàn cầu với hệ sinh thái độc đáo và công nghệ sáng tạo của mình.

Dự đoán giá Solana | SOL có thể quay trở lại đỉnh cao của mình không?
Bài viết này phân tích sâu về dự báo xu hướng giá mới nhất và phát triển tương lai của Solana (SOL)

Polkadot (DOT): Token Core Kết Nối Tương Lai của Blockchain
Polkadot (DOT) đã trở thành một dự án nổi bật trong lĩnh vực tiền điện tử với tính khả chuyển mạch và khả năng mở rộng độc đáo của nó.

Giả thuyết giảm giá của Bitcoin vào năm 2025 là gì?
Vào tháng 4 năm 2025, giá của BTC đã giảm từ mức cao nhất xuống mức thấp nhất là 80.000 đô la, làm dấy lên các cuộc thảo luận giữa người dùng về sự sụp đổ của thị trường tiền điện tử.