Pasar Zero Hari Ini
Zero naik dibandingkan kemarin.
Harga saat ini Zero yang dikonversi ke Euro (EUR) adalah €0.01157. Berdasarkan pasokan yang beredar sebesar 14,131,009.8 ZER, total kapitalisasi pasar Zero pada EUR adalah €146,592.83. Selama 24 jam terakhir, harga Zero di EUR naik sebesar €0.001686, yang menunjukkan tingkat pertumbuhan sebesar +17.05%. Secara riwayat, harga all-time high untuk Zero pada EUR adalah €11.09, sedangkan harga all-time low adalah €0.001887.
Grafik Konversi Harga 1ZER ke EUR
Pada Invalid Date, nilai tukar 1 ZER ke EUR adalah €0.01157 EUR, dengan perubahan +17.05% dalam 24 jam terakhir (--) menjadi (--), Halaman grafik harga ZER/EUR milik Gate.io menampilkan data perubahan riwayat 1 ZER/EUR selama satu hari terakhir.
Perdagangan Zero
Koin | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
Harga real-time perdagangan ZER/-- Spot adalah $, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar 0%, ZER/-- Spot adalah $ dan 0%, dan ZER/-- Perpetual adalah $ dan 0%.
Tabel Konversi Zero ke Euro
Tabel Konversi ZER ke EUR
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1ZER | 0.01EUR |
2ZER | 0.02EUR |
3ZER | 0.03EUR |
4ZER | 0.04EUR |
5ZER | 0.05EUR |
6ZER | 0.06EUR |
7ZER | 0.08EUR |
8ZER | 0.09EUR |
9ZER | 0.1EUR |
10ZER | 0.11EUR |
10000ZER | 115.79EUR |
50000ZER | 578.96EUR |
100000ZER | 1,157.92EUR |
500000ZER | 5,789.61EUR |
1000000ZER | 11,579.23EUR |
Tabel Konversi EUR ke ZER
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1EUR | 86.36ZER |
2EUR | 172.72ZER |
3EUR | 259.08ZER |
4EUR | 345.44ZER |
5EUR | 431.8ZER |
6EUR | 518.16ZER |
7EUR | 604.53ZER |
8EUR | 690.89ZER |
9EUR | 777.25ZER |
10EUR | 863.61ZER |
100EUR | 8,636.14ZER |
500EUR | 43,180.73ZER |
1000EUR | 86,361.46ZER |
5000EUR | 431,807.31ZER |
10000EUR | 863,614.63ZER |
Tabel konversi jumlah ZER ke EUR dan EUR ke ZER di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 1000000 ZER ke EUR, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 EUR ke ZER, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 1Zero
Zero | 1 ZER |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.08INR |
![]() | Rp196.06IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.43THB |
Zero | 1 ZER |
---|---|
![]() | ₽1.19RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.44TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.86JPY |
![]() | $0.1HKD |
Tabel di atas menggambarkan hubungan konversi harga detail antara 1 ZER dan mata uang populer lainnya, termasuk tetapi tidak terbatas pada 1 ZER = $0.01 USD, 1 ZER = €0.01 EUR, 1 ZER = ₹1.08 INR, 1 ZER = Rp196.06 IDR, 1 ZER = $0.02 CAD, 1 ZER = £0.01 GBP, 1 ZER = ฿0.43 THB, dll.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke EUR
ETH tukar ke EUR
USDT tukar ke EUR
XRP tukar ke EUR
BNB tukar ke EUR
SOL tukar ke EUR
USDC tukar ke EUR
DOGE tukar ke EUR
ADA tukar ke EUR
TRX tukar ke EUR
STETH tukar ke EUR
SMART tukar ke EUR
WBTC tukar ke EUR
SUI tukar ke EUR
LINK tukar ke EUR
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke EUR, ETH ke EUR, USDT ke EUR, BNB ke EUR, SOL ke EUR, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 24.09 |
![]() | 0.005976 |
![]() | 0.3163 |
![]() | 557.97 |
![]() | 253.7 |
![]() | 0.9315 |
![]() | 3.68 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,083.41 |
![]() | 770 |
![]() | 2,265.46 |
![]() | 0.3165 |
![]() | 352,334.59 |
![]() | 0.00597 |
![]() | 170.36 |
![]() | 37.21 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah Euro dengan mata uang populer, termasuk EUR ke GT, EUR ke USDT, EUR ke BTC, EUR ke ETH, EUR ke USBT, EUR ke PEPE, EUR ke EIGEN, EUR ke OG, dst.
Masukkan jumlah Zero Anda
Masukkan jumlah ZER Anda
Masukkan jumlah ZER Anda
Pilih Euro
Klik pada tarik-turun untuk memilih Euro atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga Zero terbaru dalam Euro atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli Zero.
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi Zero ke EUR dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Video Cara Membeli Zero
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter Zero ke Euro (EUR)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk Zero ke Euro diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar Zero ke Euro?
4.Bisakah Saya mengkonversi Zero ke mata uang lainnya selain Euro?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke Euro (EUR)?
Berita Terbaru Terkait Zero (ZER)

Token WORTHZERO: Dự án Thử Nghiệm của Nhà Sáng Lập SOL Toly trong Hệ Sinh Thái Solana
Bài báo phân tích quá trình tạo ra, các tính năng kỹ thuật và hệ quả của token WORTHZERO đối với sự phát triển tương lai của Solana.

Daily News | Rezerva strategica Bitcoin a SUA a fost stabilita, WLFI adauga SUI la rezerva sa
Mỹ thành lập dự trữ chiến lược Bitcoin; một công ty niêm yết trên Nasdaq thông báo Ethereum là một phần của dự trữ của mình; các nhà phân tích cho rằng dự trữ của Mỹ có thể khuyến khích các quốc gia khác mua Bitcoin.

WORTHZERO Coin: Một Đồng Tiền Thử Nghiệm Không Giá Trị Trong Hệ Sinh Thái Solana
Token WORTHZERO là một đồng tiền thử nghiệm không có giá trị duy nhất trong hệ sinh thái Solana, triển khai bởi ví của cộng sáng lập Toly.

SEQUOAI Token: Một thách thức Zero-Utility AI16z trong cảnh quan tiền điện tử mới nổi
Liệu TOKEN SEQUOAI có phải là một ngôi sao đầu tư trí tuệ nhân tạo mới hay chỉ là một hiện tượng tạm thời? Khám phá cách mà các token không có tiện ích có thể làm đảo lộn AI16z và phân tích xu hướng đầu tư token trí tuệ nhân tạo.

Token ZERO: Một bẫy đầu tư Tiền điện tử sẽ cuối cùng quay trở lại con số không
Token ZERO là một dự án rủi ro cao sẽ cuối cùng trở về mức không đồng.

GOOCHCOIN: Token Zerebro-Apocalyptic với 69% Thuế Danh Dự và Cung Ứng 1 Tỷ
GOOCHCOIN là mã thông báo cứu vớt số hóa được dự đoán bởi Zerebro. Khám phá dự án tiềm năng mới mẻ và bí ẩn của tiền điện tử này và tìm hiểu cách nó có thể tái cấu trúc môi trường blockchain và mang lại cơ hội sinh lợi cao cho các nhà đầu tư.