Pasar xFUND Hari Ini
xFUND menurun dibandingkan kemarin.
Harga saat ini XFUND yang dikonversi ke Indian Rupee (INR) adalah ₹12,512.98. Dengan pasokan beredar 9,970.87 XFUND, total kapitalisasi pasar XFUND dalam INR adalah ₹10,423,198,125.71. Selama 24 jam terakhir, harga XFUND di INR turun sebesar ₹-314.03, yang menunjukkan penurunan sebesar -2.45%. Secara riwayat, harga all-time high untuk XFUND dalam INR adalah ₹847,090.69, sedangkan harga all-time low adalah ₹8,936.53.
Grafik Konversi Harga 1XFUND ke INR
Pada Invalid Date, nilai tukar 1 XFUND ke INR adalah ₹ INR, dengan perubahan -2.45% dalam 24 jam terakhir (--) menjadi (--), Halaman grafik harga XFUND/INR milik Gate.io menampilkan data perubahan riwayat 1 XFUND/INR selama satu hari terakhir.
Perdagangan xFUND
Koin | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
Harga real-time perdagangan XFUND/-- Spot adalah $, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar 0%, XFUND/-- Spot adalah $ dan 0%, dan XFUND/-- Perpetual adalah $ dan 0%.
Tabel Konversi xFUND ke Indian Rupee
Tabel Konversi XFUND ke INR
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1XFUND | 12,512.98INR |
2XFUND | 25,025.96INR |
3XFUND | 37,538.94INR |
4XFUND | 50,051.92INR |
5XFUND | 62,564.9INR |
6XFUND | 75,077.88INR |
7XFUND | 87,590.86INR |
8XFUND | 100,103.84INR |
9XFUND | 112,616.82INR |
10XFUND | 125,129.8INR |
100XFUND | 1,251,298.06INR |
500XFUND | 6,256,490.33INR |
1000XFUND | 12,512,980.67INR |
5000XFUND | 62,564,903.36INR |
10000XFUND | 125,129,806.72INR |
Tabel Konversi INR ke XFUND
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1INR | 0.00007991XFUND |
2INR | 0.0001598XFUND |
3INR | 0.0002397XFUND |
4INR | 0.0003196XFUND |
5INR | 0.0003995XFUND |
6INR | 0.0004795XFUND |
7INR | 0.0005594XFUND |
8INR | 0.0006393XFUND |
9INR | 0.0007192XFUND |
10INR | 0.0007991XFUND |
10000000INR | 799.17XFUND |
50000000INR | 3,995.85XFUND |
100000000INR | 7,991.7XFUND |
500000000INR | 39,958.5XFUND |
1000000000INR | 79,917XFUND |
Tabel konversi jumlah XFUND ke INR dan INR ke XFUND di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 XFUND ke INR, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 1000000000 INR ke XFUND, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 1xFUND
xFUND | 1 XFUND |
---|---|
![]() | $149.78USD |
![]() | €134.19EUR |
![]() | ₹12,512.98INR |
![]() | Rp2,272,123.01IDR |
![]() | $203.16CAD |
![]() | £112.48GBP |
![]() | ฿4,940.16THB |
xFUND | 1 XFUND |
---|---|
![]() | ₽13,840.98RUB |
![]() | R$814.7BRL |
![]() | د.إ550.07AED |
![]() | ₺5,112.35TRY |
![]() | ¥1,056.43CNY |
![]() | ¥21,568.57JPY |
![]() | $1,167HKD |
Tabel di atas menggambarkan hubungan konversi harga detail antara 1 XFUND dan mata uang populer lainnya, termasuk tetapi tidak terbatas pada 1 XFUND = $149.78 USD, 1 XFUND = €134.19 EUR, 1 XFUND = ₹12,512.98 INR, 1 XFUND = Rp2,272,123.01 IDR, 1 XFUND = $203.16 CAD, 1 XFUND = £112.48 GBP, 1 XFUND = ฿4,940.16 THB, dll.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke INR
ETH tukar ke INR
USDT tukar ke INR
XRP tukar ke INR
BNB tukar ke INR
SOL tukar ke INR
USDC tukar ke INR
TRX tukar ke INR
DOGE tukar ke INR
ADA tukar ke INR
STETH tukar ke INR
SMART tukar ke INR
WBTC tukar ke INR
LEO tukar ke INR
LINK tukar ke INR
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke INR, ETH ke INR, USDT ke INR, BNB ke INR, SOL ke INR, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 0.2662 |
![]() | 0.0000706 |
![]() | 0.003783 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.92 |
![]() | 0.01015 |
![]() | 0.0447 |
![]() | 5.98 |
![]() | 24.3 |
![]() | 38.78 |
![]() | 9.78 |
![]() | 0.003791 |
![]() | 4,822.71 |
![]() | 0.00007072 |
![]() | 0.6521 |
![]() | 0.4748 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah Indian Rupee dengan mata uang populer, termasuk INR ke GT, INR ke USDT, INR ke BTC, INR ke ETH, INR ke USBT, INR ke PEPE, INR ke EIGEN, INR ke OG, dst.
Masukkan jumlah xFUND Anda
Masukkan jumlah XFUND Anda
Masukkan jumlah XFUND Anda
Pilih Indian Rupee
Klik pada tarik-turun untuk memilih Indian Rupee atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga xFUND terbaru dalam Indian Rupee atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli xFUND.
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi xFUND ke INR dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Video Cara Membeli xFUND
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter xFUND ke Indian Rupee (INR)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk xFUND ke Indian Rupee diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar xFUND ke Indian Rupee?
4.Bisakah Saya mengkonversi xFUND ke mata uang lainnya selain Indian Rupee?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke Indian Rupee (INR)?
Berita Terbaru Terkait xFUND (XFUND)

Các xu hướng mới nhất của token DOGE: Cập nhật Libdogecoin và tiến độ đơn xin ETF
Bài viết này khám phá các xu hướng mới nhất của token DOGE vào năm 2025

Phân tích các thay đổi giá của SHIB và xu hướng tương lai
Bài viết khám phá tác động của việc phá hủy token quy mô lớn gần đây đối với giá cả

Trump và Bitcoin vào năm 2025: Dự đoán giá, Chính sách và Cơ hội đầu tư
Vào năm 2025, sự giao điểm giữa Donald Trump và Bitcoin đã trở thành một điểm tập trung quan trọng đối với các nhà đầu tư tiền điện tử

Cryptocurrency là gì? Làm thế nào để thực hiện Kinh doanh chênh lệch giá tiền điện tử?
Chiến lược Arbitrage tài sản tiền điện tử, như một phương pháp giao dịch ít rủi ro, ngày càng được ưa chuộng bởi nhiều nhà đầu tư hơn và hơn nữa.

Chủ tịch mới của SEC nhậm chức, hiểu được nhiều chính sách thân thiện gần đây trong một bài viết
Bài viết này khám phá logic sâu xa của thị trường tiền điện tử chuyển từ “mùa đông” sang “đập băng”.

Cách chọn một sàn giao dịch đáng tin cậy - Hướng dẫn toàn diện về đầu tư an toàn
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách chọn một sàn giao dịch chất lượng cao.