Pasar KlimaDAO Hari Ini
KlimaDAO menurun dibandingkan kemarin.
Harga saat ini KLIMA yang dikonversi ke Euro (EUR) adalah €0.2884. Dengan pasokan beredar 18,917,891.01 KLIMA, total kapitalisasi pasar KLIMA dalam EUR adalah €4,889,311.01. Selama 24 jam terakhir, harga KLIMA di EUR turun sebesar €-0.009875, yang menunjukkan penurunan sebesar -3.31%. Secara riwayat, harga all-time high untuk KLIMA dalam EUR adalah €8.76, sedangkan harga all-time low adalah €0.08967.
Grafik Konversi Harga 1KLIMA ke EUR
Pada Invalid Date, nilai tukar 1 KLIMA ke EUR adalah €0.2884 EUR, dengan perubahan -3.31% dalam 24 jam terakhir (--) menjadi (--), Halaman grafik harga KLIMA/EUR milik Gate.io menampilkan data perubahan riwayat 1 KLIMA/EUR selama satu hari terakhir.
Perdagangan KlimaDAO
Koin | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
![]() Spot | $0.322 | -3.01% |
Harga real-time perdagangan KLIMA/USDT Spot adalah $0.322, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar -3.01%, KLIMA/USDT Spot adalah $0.322 dan -3.01%, dan KLIMA/USDT Perpetual adalah $ dan 0%.
Tabel Konversi KlimaDAO ke Euro
Tabel Konversi KLIMA ke EUR
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1KLIMA | 0.28EUR |
2KLIMA | 0.57EUR |
3KLIMA | 0.86EUR |
4KLIMA | 1.15EUR |
5KLIMA | 1.44EUR |
6KLIMA | 1.73EUR |
7KLIMA | 2.01EUR |
8KLIMA | 2.3EUR |
9KLIMA | 2.59EUR |
10KLIMA | 2.88EUR |
1000KLIMA | 288.47EUR |
5000KLIMA | 1,442.39EUR |
10000KLIMA | 2,884.79EUR |
50000KLIMA | 14,423.99EUR |
100000KLIMA | 28,847.98EUR |
Tabel Konversi EUR ke KLIMA
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1EUR | 3.46KLIMA |
2EUR | 6.93KLIMA |
3EUR | 10.39KLIMA |
4EUR | 13.86KLIMA |
5EUR | 17.33KLIMA |
6EUR | 20.79KLIMA |
7EUR | 24.26KLIMA |
8EUR | 27.73KLIMA |
9EUR | 31.19KLIMA |
10EUR | 34.66KLIMA |
100EUR | 346.64KLIMA |
500EUR | 1,733.22KLIMA |
1000EUR | 3,466.44KLIMA |
5000EUR | 17,332.23KLIMA |
10000EUR | 34,664.47KLIMA |
Tabel konversi jumlah KLIMA ke EUR dan EUR ke KLIMA di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 100000 KLIMA ke EUR, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 EUR ke KLIMA, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 1KlimaDAO
KlimaDAO | 1 KLIMA |
---|---|
![]() | $0.32USD |
![]() | €0.29EUR |
![]() | ₹26.9INR |
![]() | Rp4,884.65IDR |
![]() | $0.44CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.62THB |
KlimaDAO | 1 KLIMA |
---|---|
![]() | ₽29.76RUB |
![]() | R$1.75BRL |
![]() | د.إ1.18AED |
![]() | ₺10.99TRY |
![]() | ¥2.27CNY |
![]() | ¥46.37JPY |
![]() | $2.51HKD |
Tabel di atas menggambarkan hubungan konversi harga detail antara 1 KLIMA dan mata uang populer lainnya, termasuk tetapi tidak terbatas pada 1 KLIMA = $0.32 USD, 1 KLIMA = €0.29 EUR, 1 KLIMA = ₹26.9 INR, 1 KLIMA = Rp4,884.65 IDR, 1 KLIMA = $0.44 CAD, 1 KLIMA = £0.24 GBP, 1 KLIMA = ฿10.62 THB, dll.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke EUR
ETH tukar ke EUR
USDT tukar ke EUR
XRP tukar ke EUR
BNB tukar ke EUR
SOL tukar ke EUR
USDC tukar ke EUR
DOGE tukar ke EUR
ADA tukar ke EUR
TRX tukar ke EUR
STETH tukar ke EUR
WBTC tukar ke EUR
SMART tukar ke EUR
LEO tukar ke EUR
LINK tukar ke EUR
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke EUR, ETH ke EUR, USDT ke EUR, BNB ke EUR, SOL ke EUR, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 25.28 |
![]() | 0.006827 |
![]() | 0.3553 |
![]() | 558.46 |
![]() | 275.88 |
![]() | 0.96 |
![]() | 4.77 |
![]() | 557.7 |
![]() | 3,548.43 |
![]() | 883.2 |
![]() | 2,355.53 |
![]() | 0.3588 |
![]() | 0.006825 |
![]() | 495,206.74 |
![]() | 59.24 |
![]() | 44.84 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah Euro dengan mata uang populer, termasuk EUR ke GT, EUR ke USDT, EUR ke BTC, EUR ke ETH, EUR ke USBT, EUR ke PEPE, EUR ke EIGEN, EUR ke OG, dst.
Masukkan jumlah KlimaDAO Anda
Masukkan jumlah KLIMA Anda
Masukkan jumlah KLIMA Anda
Pilih Euro
Klik pada tarik-turun untuk memilih Euro atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga KlimaDAO terbaru dalam Euro atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli KlimaDAO.
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi KlimaDAO ke EUR dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Video Cara Membeli KlimaDAO
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter KlimaDAO ke Euro (EUR)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk KlimaDAO ke Euro diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar KlimaDAO ke Euro?
4.Bisakah Saya mengkonversi KlimaDAO ke mata uang lainnya selain Euro?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke Euro (EUR)?
Berita Terbaru Terkait KlimaDAO (KLIMA)

Tin tức hàng ngày | Mỹ công bố thuế đối với tiền điện tử, Cục Dự trữ liên bang có thể cắt giảm lãi suất sớm hơn dự kiến
FED có thể thông báo cắt giảm lãi suất vào tháng Sáu

ALE Token: Một Cuộc Cách Mạng Metaverse được Điều Hành bởi Trí Tuệ Nhân Tạo của Dự Án Ailey
Bài viết phân tích sự nổi lên của Ailey, một ngôi sao ảo được điều khiển bởi trí tuệ nhân tạo, cách công nghệ SLM tạo ra trải nghiệm siêu cá nhân hóa, và việc áp dụng rộng rãi từ trò chơi đến thực tế.

Cách Mua Tiền Điện Tử: Hướng Dẫn Cho Người Mới Bắt Đầu Đầu Tư Tiền Điện Tử
Từ việc chọn nền tảng giao dịch đến việc lưu trữ tài sản an toàn, hướng dẫn này sẽ giải thích từng bước mua tiền điện tử để giúp bạn bắt đầu dễ dàng và giao dịch an toàn.

Thị trường tiền điện tử 'Thứ Hai Đen,' Bitcoin giảm xuống dưới 78,000 đô la
Vào ngày 7 tháng 4 năm 2025, thị trường tiền điện tử toàn cầu trải qua một cơn lốc xoáy nghiêm trọng, được các nhà đầu tư và truyền thông gọi là 'Thứ Hai Đen'.

Khám phá Freedogs (FREEDOG Coin), sự kết hợp độc đáo giữa Web3 và văn hóa meme
Freedogs là một dự án tiền điện tử dựa trên công nghệ Web3, kết hợp sự vui nhộn của văn hóa meme với sự phân quyền của blockchain.

Tiết lộ 1SOS Token: Một ngôi sao giao dịch phi tập trung mới trong hệ sinh thái Solana
1SOS không chỉ mang theo khái niệm sáng tạo của tài chính phi tập trung (DeFi), mà còn thu hút ngày càng nhiều sự chú ý với những lợi thế công nghệ độc đáo và tiềm năng thị trường của nó.