Pasar GLOBEDX Hari Ini
GLOBEDX menurun dibandingkan kemarin.
Harga saat ini GDT yang dikonversi ke Euro (EUR) adalah €0.003402. Dengan pasokan beredar 28,000,000 GDT, total kapitalisasi pasar GDT dalam EUR adalah €85,355.6. Selama 24 jam terakhir, harga GDT di EUR turun sebesar €-0.000004429, yang menunjukkan penurunan sebesar -0.13%. Secara riwayat, harga all-time high untuk GDT dalam EUR adalah €1.6, sedangkan harga all-time low adalah €0.001609.
Grafik Konversi Harga 1GDT ke EUR
Pada Invalid Date, nilai tukar 1 GDT ke EUR adalah €0.003402 EUR, dengan perubahan -0.13% dalam 24 jam terakhir (--) menjadi (--), Halaman grafik harga GDT/EUR milik Gate menampilkan data perubahan riwayat 1 GDT/EUR selama satu hari terakhir.
Perdagangan GLOBEDX
Koin | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
![]() Spot | $0.003798 | -0.07% |
Harga real-time perdagangan GDT/USDT Spot adalah $0.003798, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar -0.07%, GDT/USDT Spot adalah $0.003798 dan -0.07%, dan GDT/USDT Perpetual adalah $ dan 0%.
Tabel Konversi GLOBEDX ke Euro
Tabel Konversi GDT ke EUR
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1GDT | 0EUR |
2GDT | 0EUR |
3GDT | 0.01EUR |
4GDT | 0.01EUR |
5GDT | 0.01EUR |
6GDT | 0.02EUR |
7GDT | 0.02EUR |
8GDT | 0.02EUR |
9GDT | 0.03EUR |
10GDT | 0.03EUR |
100000GDT | 340.26EUR |
500000GDT | 1,701.31EUR |
1000000GDT | 3,402.62EUR |
5000000GDT | 17,013.14EUR |
10000000GDT | 34,026.28EUR |
Tabel Konversi EUR ke GDT
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1EUR | 293.89GDT |
2EUR | 587.78GDT |
3EUR | 881.67GDT |
4EUR | 1,175.56GDT |
5EUR | 1,469.45GDT |
6EUR | 1,763.34GDT |
7EUR | 2,057.23GDT |
8EUR | 2,351.12GDT |
9EUR | 2,645.01GDT |
10EUR | 2,938.9GDT |
100EUR | 29,389.04GDT |
500EUR | 146,945.23GDT |
1000EUR | 293,890.46GDT |
5000EUR | 1,469,452.34GDT |
10000EUR | 2,938,904.69GDT |
Tabel konversi jumlah GDT ke EUR dan EUR ke GDT di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000000 GDT ke EUR, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 EUR ke GDT, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 1GLOBEDX
GLOBEDX | 1 GDT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.32INR |
![]() | Rp57.61IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
GLOBEDX | 1 GDT |
---|---|
![]() | ₽0.35RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.55JPY |
![]() | $0.03HKD |
Tabel di atas menggambarkan hubungan konversi harga detail antara 1 GDT dan mata uang populer lainnya, termasuk tetapi tidak terbatas pada 1 GDT = $0 USD, 1 GDT = €0 EUR, 1 GDT = ₹0.32 INR, 1 GDT = Rp57.61 IDR, 1 GDT = $0.01 CAD, 1 GDT = £0 GBP, 1 GDT = ฿0.13 THB, dll.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke EUR
ETH tukar ke EUR
USDT tukar ke EUR
XRP tukar ke EUR
BNB tukar ke EUR
SOL tukar ke EUR
USDC tukar ke EUR
DOGE tukar ke EUR
ADA tukar ke EUR
TRX tukar ke EUR
STETH tukar ke EUR
WBTC tukar ke EUR
SUI tukar ke EUR
LINK tukar ke EUR
AVAX tukar ke EUR
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke EUR, ETH ke EUR, USDT ke EUR, BNB ke EUR, SOL ke EUR, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 26.09 |
![]() | 0.005331 |
![]() | 0.2276 |
![]() | 558.02 |
![]() | 238.09 |
![]() | 0.8637 |
![]() | 3.4 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,519.51 |
![]() | 758.59 |
![]() | 2,106.74 |
![]() | 0.2274 |
![]() | 0.005344 |
![]() | 149.58 |
![]() | 36.24 |
![]() | 25.34 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah Euro dengan mata uang populer, termasuk EUR ke GT, EUR ke USDT, EUR ke BTC, EUR ke ETH, EUR ke USBT, EUR ke PEPE, EUR ke EIGEN, EUR ke OG, dst.
Masukkan jumlah GLOBEDX Anda
Masukkan jumlah GDT Anda
Masukkan jumlah GDT Anda
Pilih Euro
Klik pada tarik-turun untuk memilih Euro atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga GLOBEDX terbaru dalam Euro atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli GLOBEDX.
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi GLOBEDX ke EUR dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Video Cara Membeli GLOBEDX
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter GLOBEDX ke Euro (EUR)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk GLOBEDX ke Euro diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar GLOBEDX ke Euro?
4.Bisakah Saya mengkonversi GLOBEDX ke mata uang lainnya selain Euro?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke Euro (EUR)?
Berita Terbaru Terkait GLOBEDX (GDT)

XRP Token: Nền tảng, Đổi mới Công nghệ và Phân tích Xu hướng Giá
XRP, với kiến trúc công nghệ hiệu quả và sự ủng hộ của các cơ quan tài chính, đã trở thành một hiện diện độc đáo trên thị trường tiền điện tử.

Giá Bitcoin vượt qua mốc 100.000 đô la lại — Triển vọng cho năm 2025 là gì?
Bài viết này sẽ đi sâu vào logic động cơ cốt lõi của chuỗi xu hướng thị trường này và nhìn vào tương lai của giá Bitcoin.

Dự đoán giá Ethereum năm 2025
Sự biến động giá của Ethereum luôn thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư tiền điện tử.

Sàn giao dịch Bitcoin Ethereum: Hướng dẫn vận hành một điểm dừng duy nhất
Việc nắm vững quy trình và logic cơ bản của việc trao đổi BTC sang ETH là rất quan trọng để tham gia vào thị trường tiền điện tử.

KAITO: Một nền tảng dịch vụ nghiên cứu trong lĩnh vực Tài sản tiền điện tử
Bài viết này sẽ đào sâu vào các chức năng cốt lõi, các đổi mới công nghệ và tiềm năng phát triển trong tương lai của KAITO trong lĩnh vực tài sản tiền điện tử.

Tin tức mới nhất về Bonk: Hệ sinh thái của nó đang mở rộng như thế nào và thị trường đang thực hiện thế nào?
BONK vừa trở thành tâm điểm của lĩnh vực tiền điện tử một lần nữa với nền tảng phát hành meme coin LetsBonk.