ZenoCard Thị trường hôm nay
ZenoCard đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZenoCard chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001397. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZENO, tổng vốn hóa thị trường của ZenoCard tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ZenoCard tính bằng CNY đã tăng ¥0.000001158, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZenoCard tính bằng CNY là ¥0.04809, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001314.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZENO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZENO sang CNY là ¥0.001397 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZENO/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZENO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ZenoCard
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZENO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZENO/-- Spot is $ and 0%, and ZENO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ZenoCard sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ZENO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZENO | 0CNY |
2ZENO | 0CNY |
3ZENO | 0CNY |
4ZENO | 0CNY |
5ZENO | 0CNY |
6ZENO | 0CNY |
7ZENO | 0CNY |
8ZENO | 0.01CNY |
9ZENO | 0.01CNY |
10ZENO | 0.01CNY |
100000ZENO | 139.7CNY |
500000ZENO | 698.54CNY |
1000000ZENO | 1,397.09CNY |
5000000ZENO | 6,985.48CNY |
10000000ZENO | 13,970.97CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ZENO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 715.76ZENO |
2CNY | 1,431.53ZENO |
3CNY | 2,147.3ZENO |
4CNY | 2,863.07ZENO |
5CNY | 3,578.84ZENO |
6CNY | 4,294.61ZENO |
7CNY | 5,010.38ZENO |
8CNY | 5,726.15ZENO |
9CNY | 6,441.92ZENO |
10CNY | 7,157.69ZENO |
100CNY | 71,576.94ZENO |
500CNY | 357,884.73ZENO |
1000CNY | 715,769.47ZENO |
5000CNY | 3,578,847.37ZENO |
10000CNY | 7,157,694.75ZENO |
Bảng chuyển đổi số tiền ZENO sang CNY và CNY sang ZENO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZENO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ZENO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZenoCard phổ biến
ZenoCard | 1 ZENO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
ZenoCard | 1 ZENO |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZENO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZENO = $0 USD, 1 ZENO = €0 EUR, 1 ZENO = ₹0.02 INR, 1 ZENO = Rp3 IDR, 1 ZENO = $0 CAD, 1 ZENO = £0 GBP, 1 ZENO = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.28 |
![]() | 0.0008858 |
![]() | 0.04507 |
![]() | 70.9 |
![]() | 36.26 |
![]() | 0.1256 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.6417 |
![]() | 458.12 |
![]() | 300.72 |
![]() | 115.38 |
![]() | 0.04499 |
![]() | 58,780.93 |
![]() | 0.0008873 |
![]() | 7.9 |
![]() | 22.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZenoCard của bạn
Nhập số lượng ZENO của bạn
Nhập số lượng ZENO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZenoCard hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZenoCard.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZenoCard sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZenoCard
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZenoCard sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZenoCard sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZenoCard sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZenoCard sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZenoCard (ZENO)

Token COCORO : Nouveaux Animaux de Compagnie Pour les Propriétaires de Doge Sortis Simultanément Sur Solana
Le jeton COCORO, en tant que nouveau compagnon du propriétaire du mème Doge, Cocoro, a déclenché une folie dans le monde de la cryptomonnaie.

Jeton EWON : PWEASE auteur parodie Musk
Le jeton EWON, en tant que nouveau venu dans l'écosystème Solana, attire l'attention dans la communauté des cryptomonnaies.

Jeton DRB : La révolution du soulagement de la dette alimentée par l'IA
Le jeton DRB, en tant que jeton natif de DebtReliefBot, change complètement le marché du soulagement de la dette.

Jeton WOOLLY : Une souris laineuse avec des gènes de mammouth
Le jeton Woolly attire l'attention dans l'écosystème Solana.

Token GRK : Grokster, La Mascotte IA Sur La Chaîne De Base
Le jeton GRK, en tant que jeton officiel de la mascotte de Grokster, fait sensation sur la chaîne de Base.

Jeton HENLO : Projet Mème Leader de Berachain
Le jeton HENLO, en tant que nouvelle star de Berachain en 2025, émerge rapidement dans l'écosystème BERA.