Renzo Thị trường hôm nay
Renzo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REZ chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.11. Với nguồn cung lưu hành là 2,207,277,300 REZ, tổng vốn hóa thị trường của REZ tính bằng CNY là ¥1,712,986,313.33. Trong 24h qua, giá của REZ tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0005665, biểu thị mức giảm -0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REZ tính bằng CNY là ¥1.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.09324.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REZ sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang CNY là ¥0.11 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REZ/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Renzo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01568 | 1.68% | |
![]() Giao ngay | $0.01554 | 0.9% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01565 | 1.29% |
The real-time trading price of REZ/USDT Spot is $0.01568, with a 24-hour trading change of 1.68%, REZ/USDT Spot is $0.01568 and 1.68%, and REZ/USDT Perpetual is $0.01565 and 1.29%.
Bảng chuyển đổi Renzo sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi REZ sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REZ | 0.11CNY |
2REZ | 0.22CNY |
3REZ | 0.33CNY |
4REZ | 0.44CNY |
5REZ | 0.55CNY |
6REZ | 0.66CNY |
7REZ | 0.77CNY |
8REZ | 0.88CNY |
9REZ | 0.99CNY |
10REZ | 1.1CNY |
1000REZ | 110.02CNY |
5000REZ | 550.14CNY |
10000REZ | 1,100.29CNY |
50000REZ | 5,501.49CNY |
100000REZ | 11,002.99CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang REZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 9.08REZ |
2CNY | 18.17REZ |
3CNY | 27.26REZ |
4CNY | 36.35REZ |
5CNY | 45.44REZ |
6CNY | 54.53REZ |
7CNY | 63.61REZ |
8CNY | 72.7REZ |
9CNY | 81.79REZ |
10CNY | 90.88REZ |
100CNY | 908.84REZ |
500CNY | 4,544.21REZ |
1000CNY | 9,088.43REZ |
5000CNY | 45,442.18REZ |
10000CNY | 90,884.37REZ |
Bảng chuyển đổi số tiền REZ sang CNY và CNY sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 REZ sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang REZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Renzo phổ biến
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.3INR |
![]() | Rp236.65IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.51THB |
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | ₽1.44RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.53TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.25JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REZ = $0.02 USD, 1 REZ = €0.01 EUR, 1 REZ = ₹1.3 INR, 1 REZ = Rp236.65 IDR, 1 REZ = $0.02 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.42 |
![]() | 0.0008947 |
![]() | 0.04525 |
![]() | 70.92 |
![]() | 37.03 |
![]() | 0.1269 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.6546 |
![]() | 470.12 |
![]() | 310.11 |
![]() | 120.72 |
![]() | 0.04562 |
![]() | 0.0009034 |
![]() | 64,037.76 |
![]() | 7.97 |
![]() | 23.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Renzo của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Renzo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

COCORO Token: New Pets For Doge Owners Released Simultaneously On Solana
COCORO Token, as the new pet of the owner of the Doge meme, Cocoro, has sparked a craze in the cryptocurrency world.

EWON Token: PWEASE author spoofs Musk
EWON Token, as a new player in the Solana ecosystem, is attracting attention in the cryptocurrency community.

DRB Token: The AI-Powered Debt Relief Revolution
DRB Token, as the native token of DebtReliefBot, is completely changing the debt relief market.

WOOLLY Token: A wooly mouse with mammoth genes
Woolly Token is attracting attention in the Solana ecosystem.

GRK Token: Grokster, The AI Mascot On The Base Chain
GRK Token, as the official token of Grokster mascot, is causing a sensation on Base chain.

HENLO Token: Berachain’s Leading Meme Project
HENLO Token, as the rising star of Berachain in 2025, is quickly emerging in the BERA ecosystem.