Inverse Thị trường hôm nay
Inverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INV chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥174.84. Với nguồn cung lưu hành là 594,590.44 INV, tổng vốn hóa thị trường của INV tính bằng CNY là ¥733,274,946.1. Trong 24h qua, giá của INV tính bằng CNY đã giảm ¥-25.36, biểu thị mức giảm -12.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INV tính bằng CNY là ¥14,636.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥146.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INV sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang CNY là ¥174.84 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -12.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INV/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Inverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $24.77 | -12.75% |
The real-time trading price of INV/USDT Spot is $24.77, with a 24-hour trading change of -12.75%, INV/USDT Spot is $24.77 and -12.75%, and INV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Inverse sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi INV sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INV | 174.84CNY |
2INV | 349.69CNY |
3INV | 524.54CNY |
4INV | 699.39CNY |
5INV | 874.24CNY |
6INV | 1,049.09CNY |
7INV | 1,223.94CNY |
8INV | 1,398.79CNY |
9INV | 1,573.63CNY |
10INV | 1,748.48CNY |
100INV | 17,484.88CNY |
500INV | 87,424.41CNY |
1000INV | 174,848.82CNY |
5000INV | 874,244.14CNY |
10000INV | 1,748,488.28CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang INV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.005719INV |
2CNY | 0.01143INV |
3CNY | 0.01715INV |
4CNY | 0.02287INV |
5CNY | 0.02859INV |
6CNY | 0.03431INV |
7CNY | 0.04003INV |
8CNY | 0.04575INV |
9CNY | 0.05147INV |
10CNY | 0.05719INV |
100000CNY | 571.92INV |
500000CNY | 2,859.61INV |
1000000CNY | 5,719.22INV |
5000000CNY | 28,596.13INV |
10000000CNY | 57,192.26INV |
Bảng chuyển đổi số tiền INV sang CNY và CNY sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INV sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang INV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Inverse phổ biến
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | $24.79USD |
![]() | €22.21EUR |
![]() | ₹2,071.02INR |
![]() | Rp376,057.75IDR |
![]() | $33.63CAD |
![]() | £18.62GBP |
![]() | ฿817.64THB |
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | ₽2,290.81RUB |
![]() | R$134.84BRL |
![]() | د.إ91.04AED |
![]() | ₺846.14TRY |
![]() | ¥174.85CNY |
![]() | ¥3,569.8JPY |
![]() | $193.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INV = $24.79 USD, 1 INV = €22.21 EUR, 1 INV = ₹2,071.02 INR, 1 INV = Rp376,057.75 IDR, 1 INV = $33.63 CAD, 1 INV = £18.62 GBP, 1 INV = ฿817.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.35 |
![]() | 0.0009139 |
![]() | 0.04797 |
![]() | 70.93 |
![]() | 38.76 |
![]() | 0.1278 |
![]() | 70.83 |
![]() | 0.6603 |
![]() | 310.03 |
![]() | 484.58 |
![]() | 123.11 |
![]() | 0.048 |
![]() | 0.0009241 |
![]() | 65,036.52 |
![]() | 7.76 |
![]() | 23.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Inverse của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Inverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Inverse (INV)

Análise abrangente do preço do XRP em 2025 e perspectivas de investimento
De acordo com dados de mercado, XRP mostrou alguma volatilidade nos últimos meses, mas o seu valor central - características de transação rápida e de baixo custo, ainda atraem usuários globais.

Inventário mais recente de 2025
Com a contínua popularidade das criptomoedas em 2025

PumpSwap: A Estrela em Ascensão e Oportunidade de Investimento no Ecossistema Solana em 2025
PumpSwap, como uma nova bolsa descentralizada (DEX) na blockchain Solana, rapidamente se tornou o foco do mercado.

O que é um Shill? 5 Dicas para Ajudar Investidores a Evitar Serem Enganados no Mercado Cripto
No rápido e muitas vezes volátil mundo das criptomoedas, o shilling tornou-se uma preocupação significativa para os investidores.

Análise exclusiva das Participações e Estratégia de Investimento da Família Trump na WLFI
Participações WIFI Face perda de $100 milhões em papel - Quais são os sinais de alerta por trás disso?

Ouro Bitcoin em 2025: Mineração, Investimento e Perspetivas de Preço
Explore o potencial do Bitcoin Gold em 2025 na mineração, preço, estratégias de investimento, carteiras e maximização dos retornos.