SNS Thị trường hôm nay
SNS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FIDA chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,052.77. Với nguồn cung lưu hành là 990,911,700 FIDA, tổng vốn hóa thị trường của FIDA tính bằng IDR là Rp15,825,245,468,060,216.33. Trong 24h qua, giá của FIDA tính bằng IDR đã giảm Rp-11.98, biểu thị mức giảm -1.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIDA tính bằng IDR là Rp284,735.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp946.8.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIDA sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIDA sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIDA/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIDA/IDR trong ngày qua.
Giao dịch SNS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0691 | -0.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06906 | -0.83% |
The real-time trading price of FIDA/USDT Spot is $0.0691, with a 24-hour trading change of -0.14%, FIDA/USDT Spot is $0.0691 and -0.14%, and FIDA/USDT Perpetual is $0.06906 and -0.83%.
Bảng chuyển đổi SNS sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi FIDA sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIDA | 1,052.77IDR |
2FIDA | 2,105.55IDR |
3FIDA | 3,158.33IDR |
4FIDA | 4,211.11IDR |
5FIDA | 5,263.89IDR |
6FIDA | 6,316.67IDR |
7FIDA | 7,369.45IDR |
8FIDA | 8,422.23IDR |
9FIDA | 9,475.01IDR |
10FIDA | 10,527.79IDR |
100FIDA | 105,277.96IDR |
500FIDA | 526,389.82IDR |
1000FIDA | 1,052,779.65IDR |
5000FIDA | 5,263,898.28IDR |
10000FIDA | 10,527,796.57IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang FIDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0009498FIDA |
2IDR | 0.001899FIDA |
3IDR | 0.002849FIDA |
4IDR | 0.003799FIDA |
5IDR | 0.004749FIDA |
6IDR | 0.005699FIDA |
7IDR | 0.006649FIDA |
8IDR | 0.007598FIDA |
9IDR | 0.008548FIDA |
10IDR | 0.009498FIDA |
1000000IDR | 949.86FIDA |
5000000IDR | 4,749.33FIDA |
10000000IDR | 9,498.66FIDA |
50000000IDR | 47,493.31FIDA |
100000000IDR | 94,986.63FIDA |
Bảng chuyển đổi số tiền FIDA sang IDR và IDR sang FIDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FIDA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang FIDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SNS phổ biến
SNS | 1 FIDA |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.8INR |
![]() | Rp1,052.78IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.29THB |
SNS | 1 FIDA |
---|---|
![]() | ₽6.41RUB |
![]() | R$0.38BRL |
![]() | د.إ0.25AED |
![]() | ₺2.37TRY |
![]() | ¥0.49CNY |
![]() | ¥9.99JPY |
![]() | $0.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIDA = $0.07 USD, 1 FIDA = €0.06 EUR, 1 FIDA = ₹5.8 INR, 1 FIDA = Rp1,052.78 IDR, 1 FIDA = $0.09 CAD, 1 FIDA = £0.05 GBP, 1 FIDA = ฿2.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001564 |
![]() | 0.0000004266 |
![]() | 0.00002229 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.01802 |
![]() | 0.00005884 |
![]() | 0.03293 |
![]() | 0.0003113 |
![]() | 0.1426 |
![]() | 0.2258 |
![]() | 0.05788 |
![]() | 0.00002225 |
![]() | 29.42 |
![]() | 0.0000004236 |
![]() | 0.003595 |
![]() | 0.01096 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng SNS của bạn
Nhập số lượng FIDA của bạn
Nhập số lượng FIDA của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SNS hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SNS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SNS sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.