SNSChuyển đổi SNS (FIDA) sang Indonesian Rupiah (IDR)

FIDA/IDR: 1 FIDA ≈ Rp1,052.77 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

SNS Thị trường hôm nay

SNS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIDA chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,052.77. Với nguồn cung lưu hành là 990,911,700 FIDA, tổng vốn hóa thị trường của FIDA tính bằng IDR là Rp15,825,245,468,060,216.33. Trong 24h qua, giá của FIDA tính bằng IDR đã giảm Rp-11.98, biểu thị mức giảm -1.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIDA tính bằng IDR là Rp284,735.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp946.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIDA sang IDR

Rp1,052.77-1.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIDA sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIDA/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIDA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch SNS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SNSFIDA/USDT
Giao ngay
$0.0691
-0.14%
logo SNSFIDA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06906
-0.83%

The real-time trading price of FIDA/USDT Spot is $0.0691, with a 24-hour trading change of -0.14%, FIDA/USDT Spot is $0.0691 and -0.14%, and FIDA/USDT Perpetual is $0.06906 and -0.83%.

Bảng chuyển đổi SNS sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi FIDA sang IDR

logo SNSSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FIDA
1,052.77IDR
2FIDA
2,105.55IDR
3FIDA
3,158.33IDR
4FIDA
4,211.11IDR
5FIDA
5,263.89IDR
6FIDA
6,316.67IDR
7FIDA
7,369.45IDR
8FIDA
8,422.23IDR
9FIDA
9,475.01IDR
10FIDA
10,527.79IDR
100FIDA
105,277.96IDR
500FIDA
526,389.82IDR
1000FIDA
1,052,779.65IDR
5000FIDA
5,263,898.28IDR
10000FIDA
10,527,796.57IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FIDA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo SNS
1IDR
0.0009498FIDA
2IDR
0.001899FIDA
3IDR
0.002849FIDA
4IDR
0.003799FIDA
5IDR
0.004749FIDA
6IDR
0.005699FIDA
7IDR
0.006649FIDA
8IDR
0.007598FIDA
9IDR
0.008548FIDA
10IDR
0.009498FIDA
1000000IDR
949.86FIDA
5000000IDR
4,749.33FIDA
10000000IDR
9,498.66FIDA
50000000IDR
47,493.31FIDA
100000000IDR
94,986.63FIDA

Bảng chuyển đổi số tiền FIDA sang IDR và IDR sang FIDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FIDA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang FIDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SNS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIDA = $0.07 USD, 1 FIDA = €0.06 EUR, 1 FIDA = ₹5.8 INR, 1 FIDA = Rp1,052.78 IDR, 1 FIDA = $0.09 CAD, 1 FIDA = £0.05 GBP, 1 FIDA = ฿2.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001564
logo BTCBTC
0.0000004266
logo ETHETH
0.00002229
logo USDTUSDT
0.03298
logo XRPXRP
0.01802
logo BNBBNB
0.00005884
logo USDCUSDC
0.03293
logo SOLSOL
0.0003113
logo TRXTRX
0.1426
logo DOGEDOGE
0.2258
logo ADAADA
0.05788
logo STETHSTETH
0.00002225
logo SMARTSMART
29.42
logo WBTCWBTC
0.0000004236
logo LEOLEO
0.003595
logo TONTON
0.01096

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng SNS của bạn

01

Nhập số lượng FIDA của bạn

Nhập số lượng FIDA của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SNS hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SNS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SNS sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua SNS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SNS sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SNS sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SNS sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi SNS sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SNS (FIDA)

Tìm hiểu thêm về SNS (FIDA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.