
Tính giá ZakumiFiZAFI
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về ZakumiFi ( ZAFI )
Hợp đồng

0x2efdff1...6cbb9427d
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
zakumi.io
Cộng đồng
ZakumiFi is a DeFi Layer 1 Ecosystem that supports users' comprehensive access to Dapps, NFT World, GameFi projects, Staking, Yield Farming services, Swap and Wallet protocols in the most straightforward way.
Vision ― In ZakumiFi, we are focused on building the next wave of alternative L1 blockchains. The main aim is to create a cheap, fast, and efficient blockchain that will be fundamental to building a complete ecosystem of Web3 tools for business clients & crypto traders.
Mission ― Our mission is to build an ecosystem where both projects and users can have great experiences, and the fastest transaction with the cheapest fee. GameFi, NFT, DeFi and Web3 services in an All-in-one ecosystem!
Xu hướng giá ZakumiFi (ZAFI)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0006143
Thấp nhất 24H$0.0006143
KLGD 24 giờ$210.02
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.5064
Khối lượng lưu thông
-- ZAFIMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0006038
Tổng số lượng của coin
60.00M ZAFIVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
60.00M ZAFIGiá trị pha loãng hoàn toàn
$36.85KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá ZakumiFi (ZAFI)
Giá ZakumiFi hôm nay là $0.0006143 với khối lượng giao dịch trong 24h là $210.02 và như vậy ZakumiFi có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000013%. Giá ZakumiFi đã biến động 0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -$0.0001395 | -18.51% |
30D | -$0.0001931 | -23.92% |
1Y | -$0.001683 | -73.27% |
Chỉ số độ tin cậy
51.23
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 50%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.05 INR |
![]() | Rp9.32 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.02 THB |
![]() | ₽0.06 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.02 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.09 JPY |
![]() | $0.00 HKD |