
Tính giá XYO NetworkXYO
Xếp hạng #343
$0.00787
+0.42%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về XYO Network(XYO)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
0.57%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về XYO Network ( XYO )
Hợp đồng

0x55296f6...8b654e758
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
xyo.network
XYO is the original and largest DePIN, with millions of nodes worldwide. It collects and validates real-world data, bridging Web3 and Web2 in AI, geolocation, and beyond. Our Proof of Location and Proof of Origin technologies power real-world data validation across RWA management, DePIN tracking, real-world gaming, and more. The COIN app by XYO fueled massive network growth, and the XYO token is listed on Coinbase and other major exchanges. XYO Layer One, our native blockchain, provides scalable, interoperable infrastructure for decentralized data validation, enabling seamless integration, enhanced privacy, and efficient roll-ups. The project is backed by the XYO Foundation and U.S.-based, for-profit XY Labs Inc., one of the first U.S. companies to tokenize and list its shares. XY Labs’ tokenized shares ($XYLB) trade on tZERO ATS, positioning us at the forefront of the RWA wave.
Xu hướng giá XYO Network (XYO)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00787
Thấp nhất 24H$0.006994
KLGD 24 giờ$153.49K
Vốn hóa thị trường
$109.63MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.08139
Khối lượng lưu thông
13.93B XYOMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00009672
Tổng số lượng của coin
13.93B XYOVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
13.93B XYOGiá trị pha loãng hoàn toàn
$109.63MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá XYO Network (XYO)
Giá XYO Network hôm nay là $0.00787 với khối lượng giao dịch trong 24h là $153.49K và như vậy XYO Network có vốn hóa thị trường là $109.63M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0041%. Giá XYO Network đã biến động +0.42% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00009485 | +1.22% |
24H | +$0.00003291 | +0.42% |
7D | -$0.001634 | -17.20% |
30D | -$0.003323 | -29.69% |
1Y | -$0.001499 | -16.00% |
Chỉ số độ tin cậy
82.95
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.65 INR |
![]() | Rp117.94 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.26 THB |
![]() | ₽0.72 RUB |
![]() | R$0.04 BRL |
![]() | د.إ0.03 AED |
![]() | ₺0.27 TRY |
![]() | ¥0.05 CNY |
![]() | ¥1.12 JPY |
![]() | $0.06 HKD |