
Tính giá Vyvo Smart ChainVSC
Xếp hạng #1018
$0.004099
+4.95%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Vyvo Smart Chain(VSC)?
50%50%
Giới thiệu về Vyvo Smart Chain ( VSC )
Khám phá
vscscan.org
Trang chính thức
vyvo.com
Vyvo Smart Chain (VSC Network) is a comprehensive blockchain infrastructure that bridges IoT device users and institutions, letting users regain ownership of their data. VSC Network aims to solve key problems related to data ownership, privacy, and monetization. Revolutionizing health data management through blockchain technology, Vyvo Smart Chain offers a secure and transparent platform that directly connects users and researchers. Vyvo Smart Chain is designed to provide users with access to rewards from the data they generate through wearable device usage. VSC's platform anonymises users' data in a Decentralised Data Health (DDH) platform, fuelling medical research and scientific discoveries to create better solutions for tomorrow.
Xu hướng giá Vyvo Smart Chain (VSC)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.004579
Thấp nhất 24H$0.003902
KLGD 24 giờ$109.45K
Vốn hóa thị trường
$18.00MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.04196
Khối lượng lưu thông
4.39B VSCMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.003828
Tổng số lượng của coin
20.01B VSCVốn hóa thị trường/FDV
21.94%Cung cấp tối đa
20.01B VSCGiá trị pha loãng hoàn toàn
$82.03MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Vyvo Smart Chain (VSC)
Giá Vyvo Smart Chain hôm nay là $0.004099 với khối lượng giao dịch trong 24h là $109.45K và như vậy Vyvo Smart Chain có vốn hóa thị trường là $18.00M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0027%. Giá Vyvo Smart Chain đã biến động +4.95% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00001307 | +0.32% |
24H | +$0.0001933 | +4.95% |
7D | -$0.0005679 | -12.17% |
30D | -$0.002172 | -34.64% |
1Y | -$0.01599 | -79.60% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.34 INR |
![]() | Rp62.35 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.14 THB |
![]() | ₽0.38 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.14 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.59 JPY |
![]() | $0.03 HKD |