
Tính giá VeldoraBSCVDORA
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về VeldoraBSC ( VDORA )
Hợp đồng

0x3a5fccb...8e09aad4a
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
vdora.online
Cộng đồng
Ghi chú
Welcome to VDORA!
An anime-related ecosystem where safety and transparency are prioritized. Where projects can connect, launch and work together. And where investors can invest and sleep comfortably at night!
At VDORA we strive for sustainable passive income for our investors. We also always keep up with any new developments. The metaverse is something we love and are working on expanding on that for as long as our investors enjoy it!
Through staking and various connections and systems, we will keep working for that highly sought after passive income and consistency!
Xu hướng giá VeldoraBSC (VDORA)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00000000002899
Thấp nhất 24H$0.00000000002891
KLGD 24 giờ$2.34
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.000000004418
Khối lượng lưu thông
-- VDORAMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00000000001387
Tổng số lượng của coin
1,000.00T VDORAVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$28.95KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá VeldoraBSC (VDORA)
Giá VeldoraBSC hôm nay là $0.00000000002895 với khối lượng giao dịch trong 24h là $2.34 và như vậy VeldoraBSC có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000010%. Giá VeldoraBSC đã biến động -0.13% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00000000000007837 | -0.27% |
24H | -$0.00000000000003768 | -0.13% |
7D | -- | 0.00% |
30D | +$0.00000000000000521 | +0.018% |
1Y | +$0.00000000001424 | +96.91% |
Chỉ số độ tin cậy
39.06
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 15%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.00 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.00 JPY |
![]() | $0.00 HKD |