U
Tính giá Unity TokenUNT
Xếp hạng #7793
Giới thiệu về Unity Token ( UNT )
Hợp đồng
0
0x0f6d335...c886e7039
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
umisfriends.com
UNT Token is Umi's Friends ecological governance token. The upstream supply board is 500,000,000 pieces. It can be used to upgrade Umi (NFT) level, purchase non-functional items, and hold UNT to obtain voting rights in platform governance. UNT can be obtained by holding level 40 Umi NFT to complete daily tasks, and can be purchased in CEX and DEX. UNT will play an important role in the entire game ecology due to UNT's unique "road deflation" and "parallel universe" model design
Xu hướng giá Unity Token (UNT)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0000737
Thấp nhất 24H$0.0000732
KLGD 24 giờ$26.80K
Vốn hóa thị trường
$1.72KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1978
Khối lượng lưu thông
23.52M UNTMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0000663
Tổng số lượng của coin
750.00M UNTVốn hóa thị trường/FDV
3.14%Cung cấp tối đa
750.00M UNTGiá trị pha loãng hoàn toàn
$55.12KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Unity Token (UNT)
Giá Unity Token hôm nay là $0.0000737 với khối lượng giao dịch trong 24h là $26.80K và như vậy Unity Token có vốn hóa thị trường là $1.72K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000020%. Giá Unity Token đã biến động +0.27% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00000009542 | +0.13% |
24H | +$0.00000009542 | +0.13% |
7D | -$0.0000009002 | -1.21% |
30D | -$0.00003169 | -30.13% |
1Y | -$0.0003294 | -81.76% |
Các sàn giao dịch UNT phổ biến
U UNT chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E UNT chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I UNT chuyển đổi sang INR | ₹0.01 INR |
I UNT chuyển đổi sang IDR | Rp1.11 IDR |
C UNT chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G UNT chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T UNT chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R UNT chuyển đổi sang RUB | ₽0.01 RUB |
B UNT chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A UNT chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T UNT chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C UNT chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J UNT chuyển đổi sang JPY | ¥0.01 JPY |
H UNT chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Tokenomics
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
13.19K
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0xf748...93a36e | 250.00M | 33.33% |
0xb4d7...614c49 | 250.00M | 33.33% |
0x0cd5...706767 | 75.00M | 10.00% |
0x0d07...b492fe | 64.09M | 8.54% |
0x3dbe...1c456a | 45.00M | 6.00% |
Khác | 65.90M | 8.80% |