S
Tính giá StarpunkSRP
Xếp hạng #7689
Giới thiệu về Starpunk ( SRP )
Hợp đồng
0
0xcb2b25e...b1ad84c49
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
starpunk.io
Cộng đồng
Starpunk is a decentralized autonomous organization (DAO) platform designed to connect blockchain /nft game startups with the global community of players and crypto investors through a diversified "play to earn" mechanism. Starpunk's vision is to become a comprehensive launchpad, help new nft/ blockchain games enter the market, and create a virtual world where everyone can create, play, make profits and explore unlimited possibilities.
Xu hướng giá Starpunk (SRP)
Cao nhất 24H$0.0001029
Thấp nhất 24H$0.00009301
KLGD 24 giờ$58.34K
Vốn hóa thị trường
$3.04KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.9224
Khối lượng lưu thông
30.46M SRPMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00008005
Tổng số lượng của coin
680.00M SRPVốn hóa thị trường/FDV
4.48%Cung cấp tối đa
680.00M SRPGiá trị pha loãng hoàn toàn
$68.00KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Starpunk (SRP)
Giá Starpunk hôm nay là $0.0001001 với khối lượng giao dịch trong 24h là $58.34K và như vậy Starpunk có vốn hóa thị trường là $3.04K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000024%. Giá Starpunk đã biến động +3.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00000248 | -2.42% |
24H | +$0.000003409 | +3.53% |
7D | +$0.000008492 | +9.28% |
30D | -$0.00009893 | -49.73% |
1Y | -$0.007199 | -98.63% |
Chỉ số độ tin cậy
55.01
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 40%
Các sàn giao dịch SRP phổ biến
U SRP chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E SRP chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I SRP chuyển đổi sang INR | ₹0.01 INR |
I SRP chuyển đổi sang IDR | Rp1.53 IDR |
C SRP chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G SRP chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T SRP chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R SRP chuyển đổi sang RUB | ₽0.01 RUB |
B SRP chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A SRP chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T SRP chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C SRP chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J SRP chuyển đổi sang JPY | ¥0.01 JPY |
H SRP chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Thành viên của đội
广阮
团陈
Nhà đầu tư
M
Magnus CapitalG
Gate.ioK
Kyros VenturesD
DAO MakerI
Infinite CapitalC
CinchBlockI
Infinity CapitalE
Everse CapitalDòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
72.67K
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0xd92f...a04d7f | 320.20M | 47.08% |
0xc882...84f071 | 143.85M | 21.15% |
0xc1e2...1a40f7 | 51.00M | 7.50% |
0x8c3e...762004 | 34.00M | 5.00% |
0xb020...334d0e | 26.06M | 3.83% |
Khác | 104.87M | 15.44% |