
Tính giá Stanley Cup CoinSTAN
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Stanley Cup Coin ( STAN )
Hợp đồng

cqszjzww5...axnfb1tjc
Ghi chú
7 billion people. 1 billion cups. You do the maths.
Based on the recently viral Stanley Cups, the main focus of $STAN is to become the story tellers of Crypto by utilising our teams' deep animation and production background to produce videos featuring our mascot humorously engaging with Crypto current events. Here is a short example of such: https://twitter.com/StanleyCupCoin/status/1748901399478378595
Beyond the above, the success of $STAN is based on there being only 7 billion people in this world, yet 1 billion cups. If this isn't enough, we are developing a production team to partner with other projects within the space, generating our team revenue which will be used to sustainably fund our own content in making sure that the cup still fu
Xu hướng giá Stanley Cup Coin (STAN)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0006134
Thấp nhất 24H$0.0005901
KLGD 24 giờ$6.91K
Vốn hóa thị trường
$603.01KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.03948
Khối lượng lưu thông
999.97M STANMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0004864
Tổng số lượng của coin
1.00B STANVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$603.03KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Stanley Cup Coin (STAN)
Giá Stanley Cup Coin hôm nay là $0.000603 với khối lượng giao dịch trong 24h là $6.91K và như vậy Stanley Cup Coin có vốn hóa thị trường là $603.01K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000020%. Giá Stanley Cup Coin đã biến động +0.038% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000007262 | -1.19% |
24H | +$0.000000229 | +0.038% |
7D | -$0.00002801 | -4.44% |
30D | -$0.000002421 | -0.4% |
1Y | +$0.0000007227 | +0.12% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.05 INR |
![]() | Rp9.27 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.02 THB |
![]() | ₽0.06 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.02 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.09 JPY |
![]() | $0.00 HKD |