S
Tính giá Sharpe AISAI
Xếp hạng #3231
Giới thiệu về Sharpe AI ( SAI )
Hợp đồng
0
0x3567aa2...16974d7e6
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
sharpe.ai
Sharpe is an AI-powered crypto super-app designed for professional traders, offering a unified platform for intelligence, investing, and automating digital assets.
Xu hướng giá Sharpe AI (SAI)
Cao nhất 24H$0.00824
Thấp nhất 24H$0.00576
KLGD 24 giờ$218.48K
Vốn hóa thị trường
$626.39KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1186
Khối lượng lưu thông
96.66M SAIMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00215
Tổng số lượng của coin
1.00B SAIVốn hóa thị trường/FDV
9.67%Cung cấp tối đa
1.00B SAIGiá trị pha loãng hoàn toàn
$6.48MTâm lý thị trườngTiêu cực
Cập nhật trực tiếp giá Sharpe AI (SAI)
Giá Sharpe AI hôm nay là $0.00636 với khối lượng giao dịch trong 24h là $218.48K và như vậy Sharpe AI có vốn hóa thị trường là $626.39K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00023%. Giá Sharpe AI đã biến động -7.15% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000254 | +4.08% |
24H | -$0.0004765 | -6.85% |
7D | -$0.004815 | -42.63% |
30D | -$0.005993 | -48.05% |
1Y | -- | 0.00% |
Chỉ số độ tin cậy
78.74
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
Các sàn giao dịch SAI phổ biến
U SAI chuyển đổi sang USD | $0.01 USD |
E SAI chuyển đổi sang EUR | €0.01 EUR |
I SAI chuyển đổi sang INR | ₹0.53 INR |
I SAI chuyển đổi sang IDR | Rp96.02 IDR |
C SAI chuyển đổi sang CAD | $0.01 CAD |
G SAI chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T SAI chuyển đổi sang THB | ฿0.21 THB |
R SAI chuyển đổi sang RUB | ₽0.58 RUB |
B SAI chuyển đổi sang BRL | R$0.03 BRL |
A SAI chuyển đổi sang AED | د.إ0.02 AED |
T SAI chuyển đổi sang TRY | ₺0.22 TRY |
C SAI chuyển đổi sang CNY | ¥0.04 CNY |
J SAI chuyển đổi sang JPY | ¥0.91 JPY |
H SAI chuyển đổi sang HKD | $0.05 HKD |
Thành viên của đội
R
Rishabh NarangCEO
Tin tức
2025-01-14 13:23
DailyNews2024-08-27 07:04
区块律动2024-08-04 12:13
DailyNewsTokenomics
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
147.84K
Dòng tiền ra ($)
103.99K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x9a18...a6600a | 569.25M | 56.92% |
0x648b...657a19 | 116.57M | 11.65% |
0x3cc9...aecf18 | 63.57M | 6.35% |
0x0d07...b492fe | 37.27M | 3.72% |
0xec0f...cb6cba | 28.46M | 2.84% |
Khác | 184.85M | 18.52% |