P
Tính giá PolkaBridgePBR
Xếp hạng #5523
$0.0009189
+0.00%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về PolkaBridge(PBR)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
0.10%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về PolkaBridge ( PBR )
Hợp đồng
0
0x298d492...4acb3d695
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
polkabridge.org
Cộng đồng
Polkabridge is a decentralized application platform. Polkabridge's characteristic product is polkabridge DEX, a decentralized exchange that allows users to exchange tokens on Polkadot to tokens on other blockchain platforms without any centralized organization. In addition, through the intelligent breeding mechanism, liquidity providers can get rich rewards.
Xu hướng giá PolkaBridge (PBR)
Cao nhất 24H--
Thấp nhất 24H--
KLGD 24 giờ--
Vốn hóa thị trường
$66.33KMức cao nhất lịch sử (ATH)$3.95
Khối lượng lưu thông
72.18M PBRMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0008522
Tổng số lượng của coin
74.94M PBRVốn hóa thị trường/FDV
72.18%Cung cấp tối đa
100.00M PBRGiá trị pha loãng hoàn toàn
$91.89KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá PolkaBridge (PBR)
Giá PolkaBridge hôm nay là $0.0009189 với khối lượng giao dịch trong 24h là -- và như vậy PolkaBridge có vốn hóa thị trường là $66.33K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000026%. Giá PolkaBridge đã biến động +0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000001933 | -0.21% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -$0.0006817 | -42.59% |
30D | -$0.0004157 | -31.15% |
1Y | -$0.06567 | -98.62% |
Chỉ số độ tin cậy
83.55
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
Các sàn giao dịch PBR phổ biến
U PBR chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E PBR chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I PBR chuyển đổi sang INR | ₹0.08 INR |
I PBR chuyển đổi sang IDR | Rp13.86 IDR |
C PBR chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G PBR chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T PBR chuyển đổi sang THB | ฿0.03 THB |
R PBR chuyển đổi sang RUB | ₽0.08 RUB |
B PBR chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A PBR chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T PBR chuyển đổi sang TRY | ₺0.03 TRY |
C PBR chuyển đổi sang CNY | ¥0.01 CNY |
J PBR chuyển đổi sang JPY | ¥0.13 JPY |
H PBR chuyển đổi sang HKD | $0.01 HKD |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x0d07...b492fe | 12.54M | 16.73% |
0x58ed...a36a51 | 7.98M | 10.66% |
0x298d...b3d695 | 7.07M | 9.43% |
0xcb37...f02aca | 5.43M | 7.25% |
0x75e8...1dcb88 | 4.42M | 5.90% |
Khác | 37.47M | 50.03% |