O
Tính giá OtterHomeHOME
Xếp hạng #7796
Giới thiệu về OtterHome ( HOME )
Hợp đồng
0
0x1bd013b...a5844e761
Khám phá
arbiscan.io
Trang chính thức
otterhome.finance
Cộng đồng
Ghi chú
OtterHome is a decentralized finance (DeFi) project built on the Arbitrum Layer2 network, aimed at providing decentralized transactions and liquidity supply similar to UniSwap.
Xu hướng giá OtterHome (HOME)
Cao nhất 24H$0.000004271
Thấp nhất 24H$0.000003792
KLGD 24 giờ$55.50K
Vốn hóa thị trường
$1.62KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.0005
Khối lượng lưu thông
400.00M HOMEMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000003124
Tổng số lượng của coin
10.00B HOMEVốn hóa thị trường/FDV
4%Cung cấp tối đa
10.00B HOMEGiá trị pha loãng hoàn toàn
$40.62KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá OtterHome (HOME)
Giá OtterHome hôm nay là $0.000004058 với khối lượng giao dịch trong 24h là $55.50K và như vậy OtterHome có vốn hóa thị trường là $1.62K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000014%. Giá OtterHome đã biến động -4.67% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0000000001381 | +0.0034% |
24H | -$0.0000001922 | -4.52% |
7D | +$0.00000008627 | +2.17% |
30D | +$0.0000001715 | +4.41% |
1Y | -$0.000003457 | -45.98% |
Các sàn giao dịch HOME phổ biến
U HOME chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E HOME chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I HOME chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I HOME chuyển đổi sang IDR | Rp0.06 IDR |
C HOME chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G HOME chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T HOME chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R HOME chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B HOME chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A HOME chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T HOME chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C HOME chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J HOME chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H HOME chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Tin tức
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
310.16
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x0d07...b492fe | 9.24B | 92.46% |
0x9b64...cf77e5 | 229.91M | 2.29% |
0x0000...00dead | 100.00M | 1.00% |
0x6b09...98a0e9 | 30.31M | 0.3% |
0x12de...dd22f7 | 24.28M | 0.24% |
Khác | 369.29M | 3.71% |