
Tính giá Olympus v1OHM
Xếp hạng #15296
Giới thiệu về Olympus v1 ( OHM )
Hợp đồng

0x3835181...37814a899
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
olympusdao.finance
Cộng đồng
Olympus is an algorithmic currency protocol with the goal of becoming a stable crypto-native currency. Though sometimes called an algorithmic stablecoin, Olympus is more akin to a central bank since it uses reserve assets like DAI to manage its price. The goal is to achieve price stability while maintaining a floating market-driven price. The biggest difference between OHM and stablecoins like USDC is that OHM is backed but not pegged to a certain price. Technically, the price floor for OHM is 1 DAI, but practically a premium and the treasury value is added to the price. OHM differs from other algorithmic stablecoins like Ampleforth because it issues OHM to buy DAI and other assets and maintain a treasury. This mechanism is similar to FEI; the key difference is that FEI keeps a dollar peg, and Olympus allows its token to float.
Xu hướng giá Olympus v1 (OHM)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$140.87
Thấp nhất 24H$123.15
KLGD 24 giờ$5.47K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$496.87
Khối lượng lưu thông
-- OHMMức thấp nhất lịch sử (ATL)$5.99
Tổng số lượng của coin
278.65K OHMVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$35.78MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Olympus v1 (OHM)
Giá Olympus v1 hôm nay là $128.41 với khối lượng giao dịch trong 24h là $5.47K và như vậy Olympus v1 có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0013%. Giá Olympus v1 đã biến động -4.02% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.1929 | -0.15% |
24H | -$5.38 | -4.02% |
7D | -$27.76 | -17.78% |
30D | +$0.127 | +0.099% |
1Y | +$58.64 | +84.06% |
Chỉ số độ tin cậy
65.34
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 25%
![]() | $127.67 USD |
![]() | €114.38 EUR |
![]() | ₹10665.86 INR |
![]() | Rp1936720.16 IDR |
![]() | $173.17 CAD |
![]() | £95.88 GBP |
![]() | ฿4210.91 THB |
![]() | ₽11797.82 RUB |
![]() | R$694.44 BRL |
![]() | د.إ468.87 AED |
![]() | ₺4357.68 TRY |
![]() | ¥900.48 CNY |
![]() | ¥18384.70 JPY |
![]() | $994.73 HKD |