
Tính giá MnemonicsMNEMO
Xếp hạng #4022
$0.00001436
+2.38%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Mnemonics(MNEMO)?
50%50%
Giới thiệu về Mnemonics ( MNEMO )
Hợp đồng

eqbkcw8lc...23ernzsbx
Khám phá
tonscan.org
Trang chính thức
about.mnemonics-coin.com
Mnemonics is a community-driven meme coin project on the TON blockchain, engaging meme coin enthusiasts and TON supporters through gamified activities, such as strategic challenges and token exchanges. The project’s mission is to decentralize wealth and foster an inclusive, active community.
While the crypto industry evolves rapidly, wealth remains concentrated among a small group of insiders. Mnemonics' mission is to break this cycle by fairly distributing rewards within the community. To align with this philosophy, the project did not conduct fundraising rounds, ensuring that the value generated by Mnemonics benefits users directly.
Xu hướng giá Mnemonics (MNEMO)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00001641
Thấp nhất 24H$0.00001404
KLGD 24 giờ$61.97K
Vốn hóa thị trường
$289.51KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.00095
Khối lượng lưu thông
20.16B MNEMOMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000004102
Tổng số lượng của coin
28.00B MNEMOVốn hóa thị trường/FDV
72%Cung cấp tối đa
28.00B MNEMOGiá trị pha loãng hoàn toàn
$402.10KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Mnemonics (MNEMO)
Giá Mnemonics hôm nay là $0.00001436 với khối lượng giao dịch trong 24h là $61.97K và như vậy Mnemonics có vốn hóa thị trường là $289.51K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000014%. Giá Mnemonics đã biến động +2.38% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000000215 | +1.52% |
24H | +$0.0000003338 | +2.38% |
7D | +$0.000005103 | +55.12% |
30D | +$0.000007746 | +117.11% |
1Y | -$0.000001304 | -8.33% |
Chỉ số độ tin cậy
57.34
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 35%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.22 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.00 JPY |
![]() | $0.00 HKD |