
Tính giá KnightSwapKNIGHT
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về KnightSwap ( KNIGHT )
Hợp đồng

0xd238110...610c4abba
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
app.knightswap.financial
Cộng đồng
Forest knight is a play to earth mobile game based on Ethereum & polygon layer 2. This free play turn based strategy game allows players to build their brave hero team. They all come from different fields to join the battle against the skeleton master. The goal of users is to improve the level of heroes and equip them with unique and powerful NFTs to help group their journey. In this long journey, users will challenge other knights in the kingdom in the PVP arena. They have received rich rewards, joined like-minded Knights guild, fought large-scale battles with other guilds, trained your pets, and obtained $Knight tokens.
Xu hướng giá KnightSwap (KNIGHT)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0004604
Thấp nhất 24H$0.0004489
KLGD 24 giờ$510.31
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.5849
Khối lượng lưu thông
-- KNIGHTMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0004107
Tổng số lượng của coin
307.69M KNIGHTVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$455.71KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá KnightSwap (KNIGHT)
Giá KnightSwap hôm nay là $0.0004557 với khối lượng giao dịch trong 24h là $510.31 và như vậy KnightSwap có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000046%. Giá KnightSwap đã biến động +1.43% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000001876 | -0.41% |
24H | +$0.000006424 | +1.43% |
7D | +$0.00001374 | +3.11% |
30D | -$0.00001448 | -3.08% |
1Y | -$0.001337 | -74.59% |
Chỉ số độ tin cậy
65.98
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 20%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.04 INR |
![]() | Rp6.91 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.02 THB |
![]() | ₽0.04 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.02 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.07 JPY |
![]() | $0.00 HKD |