
Tính giá Ice Open NetworkICE
Xếp hạng #786
$0.004459
+7.21%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Ice Open Network(ICE)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
0.35%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về Ice Open Network ( ICE )
Hợp đồng

0xc335df7...b2a1d1874
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
ice.io
Ice Open Network (ION) is a Layer 1 blockchain that aims to revolutionize how users and developers interact with Web3 technologies. ION features a suite of decentralized services, including digital identity verification, social media interaction, content delivery, and secure data storage. These integrated services are designed to empower users, enhance privacy, and facilitate seamless digital interactions worldwide. ION's intuitive drag-and-drop dApp builder further simplifies the creation of decentralized applications, making it accessible even to those with minimal technical knowledge, and paving the way for broader adoption of blockchain technology.
Xu hướng giá Ice Open Network (ICE)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.004469
Thấp nhất 24H$0.004151
KLGD 24 giờ$672.06K
Vốn hóa thị trường
$30.28MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.15
Khối lượng lưu thông
6.79B ICEMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.002725
Tổng số lượng của coin
21.15B ICEVốn hóa thị trường/FDV
32.12%Cung cấp tối đa
21.15B ICEGiá trị pha loãng hoàn toàn
$94.31MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Ice Open Network (ICE)
Giá Ice Open Network hôm nay là $0.004459 với khối lượng giao dịch trong 24h là $672.06K và như vậy Ice Open Network có vốn hóa thị trường là $30.28M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0032%. Giá Ice Open Network đã biến động +7.21% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0001319 | +3.05% |
24H | +$0.0002998 | +7.21% |
7D | +$0.0003602 | +8.79% |
30D | +$0.0005059 | +12.80% |
1Y | +$0.0006798 | +17.99% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.36 INR |
![]() | Rp66.22 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.14 THB |
![]() | ₽0.40 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.15 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.63 JPY |
![]() | $0.03 HKD |