Từ “as” thường được sử dụng trong tiếng Anh để thể hiện lý do, so sánh, vai trò hoặc thời gian tùy theo câu. Trong bối cảnh của hashtag #GovShutdownCrisisNearsAnEnd? , từ “as” có thể giúp giải thích tình huống bằng cách liên kết nguyên nhân và hậu quả. Ví dụ, chúng ta có thể nói, “As the government found a temporary agreement, the shutdown crisis is getting closer to an end.” Ở đây, “as” có nghĩa là vì. Nó cho thấy rằng vì một thỏa thuận đã xảy ra, cuộc khủng hoảng đang tiến triển tốt hơn. Từ “as” rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong lời nói hàng ngày để giải thích lý do hoặc thể hiện sự tương đồng. Nó giúp câu chuyện diễn ra tự nhiên hơn và cung cấp một mối liên hệ rõ ràng giữa hành động và kết quả.
---
5 ví dụ kèm giải thích
Câu Tiếng Việt Giải thích
As it was raining, we stayed home. Vì trời mưa, chúng tôi ở nhà. “as” = lý do She works as a teacher. Cô ấy làm việc với vai trò là giáo viên. “as” = vai trò He is as tall as his brother. Anh ấy cao bằng anh trai mình. “as” = so sánh As I was leaving, the phone rang. Khi tôi rời đi, điện thoại reo. “as” = thời gian As prices dropped, people bought more. Vì giá giảm, mọi người mua nhiều hơn. “as” = nguyên nhân
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Từ “as” thường được sử dụng trong tiếng Anh để thể hiện lý do, so sánh, vai trò hoặc thời gian tùy theo câu. Trong bối cảnh của hashtag #GovShutdownCrisisNearsAnEnd? , từ “as” có thể giúp giải thích tình huống bằng cách liên kết nguyên nhân và hậu quả. Ví dụ, chúng ta có thể nói, “As the government found a temporary agreement, the shutdown crisis is getting closer to an end.” Ở đây, “as” có nghĩa là vì. Nó cho thấy rằng vì một thỏa thuận đã xảy ra, cuộc khủng hoảng đang tiến triển tốt hơn. Từ “as” rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong lời nói hàng ngày để giải thích lý do hoặc thể hiện sự tương đồng. Nó giúp câu chuyện diễn ra tự nhiên hơn và cung cấp một mối liên hệ rõ ràng giữa hành động và kết quả.
---
5 ví dụ kèm giải thích
Câu Tiếng Việt Giải thích
As it was raining, we stayed home. Vì trời mưa, chúng tôi ở nhà. “as” = lý do
She works as a teacher. Cô ấy làm việc với vai trò là giáo viên. “as” = vai trò
He is as tall as his brother. Anh ấy cao bằng anh trai mình. “as” = so sánh
As I was leaving, the phone rang. Khi tôi rời đi, điện thoại reo. “as” = thời gian
As prices dropped, people bought more. Vì giá giảm, mọi người mua nhiều hơn. “as” = nguyên nhân