Wrapped FIOWFIO sang INR:Chuyển đổi Wrapped FIO (WFIO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

WFIO/INR: 1 WFIO ≈ ₹1.6 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped FIO Thị trường hôm nay

Wrapped FIO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WFIO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.6. Với nguồn cung lưu hành là 0 WFIO, tổng vốn hóa thị trường của WFIO tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của WFIO tính bằng INR đã giảm ₹-0.08134, biểu thị mức giảm -4.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WFIO tính bằng INR là ₹5.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.9685.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WFIO sang INR

1.6-4.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WFIO sang INR là ₹1.6 INR, với sự thay đổi -4.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WFIO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WFIO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped FIO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WFIO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WFIO/-- Spot is $ and --, and WFIO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped FIO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi WFIO sang INR

logo Wrapped FIOSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1WFIO
1.6INR
2WFIO
3.21INR
3WFIO
4.82INR
4WFIO
6.43INR
5WFIO
8.04INR
6WFIO
9.65INR
7WFIO
11.26INR
8WFIO
12.87INR
9WFIO
14.48INR
10WFIO
16.09INR
100WFIO
160.95INR
500WFIO
804.76INR
1,000WFIO
1,609.53INR
5,000WFIO
8,047.69INR
10,000WFIO
16,095.38INR

Bảng chuyển đổi INR sang WFIO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped FIO
1INR
0.6212WFIO
2INR
1.24WFIO
3INR
1.86WFIO
4INR
2.48WFIO
5INR
3.1WFIO
6INR
3.72WFIO
7INR
4.34WFIO
8INR
4.97WFIO
9INR
5.59WFIO
10INR
6.21WFIO
1,000INR
621.29WFIO
5,000INR
3,106.47WFIO
10,000INR
6,212.95WFIO
50,000INR
31,064.79WFIO
100,000INR
62,129.59WFIO

Bảng chuyển đổi số tiền WFIO sang INR và INR sang WFIO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WFIO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang WFIO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped FIO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WFIO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WFIO = $0.02 USD, 1 WFIO = €0.02 EUR, 1 WFIO = ₹1.61 INR, 1 WFIO = Rp298.59 IDR, 1 WFIO = $0.03 CAD, 1 WFIO = £0.01 GBP, 1 WFIO = ฿0.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3141
logo BTCBTC
0.00005054
logo ETHETH
0.001342
logo XRPXRP
1.99
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006766
logo SOLSOL
0.03137
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
1,048.58
logo STETHSTETH
0.001345
logo TRXTRX
16.08
logo DOGEDOGE
26.32
logo ADAADA
6.69
logo LINKLINK
0.2296
logo WBTCWBTC
0.00005052
logo HYPEHYPE
0.1375

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped FIO (WFIO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng WFIO của bạn

Nhập số lượng WFIO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped FIO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped FIO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped FIO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped FIO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped FIO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped FIO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped FIO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.